- Từ điển Anh - Anh
Deplorable
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
causing or being a subject for grief or regret; lamentable
causing or being a subject for censure, reproach, or disapproval; wretched; very bad
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- afflictive , awful , blameworthy , bummer * , calamitous , dire , dirty , disastrous , disgraceful , dishonorable , disreputable , distressing , dolorous , downer * , dreadful , execrable , faulty , godawful , grievous , grim , heartbreaking , heartrending , horrifying , intolerable , lamentable , lousy , melancholy , miserable , mournful , opprobrious , overwhelming , pitiable , poor , regrettable , reprehensible , rotten , sad , scandalous , sickening , stinking , terrible , tragic , unbearable , unsatisfactory , woeful , wretched , condemnable , shameful , unfortunate , doleful , rueful , contemptible , despicable , odious , pitiful , shocking
Xem thêm các từ khác
-
Deplore
to regret deeply or strongly; lament, to disapprove of; censure., to feel or express deep grief for or in regard to, verb, verb, to deplore the present... -
Deploy
military . to spread out (troops) so as to form an extended front or line., to arrange in a position of readiness, or to move strategically or appropriately,... -
Deployment
military . to spread out (troops) so as to form an extended front or line., to arrange in a position of readiness, or to move strategically or appropriately,... -
Deplumation
to deprive of feathers; pluck., to strip of honor, wealth, etc. -
Deplume
to deprive of feathers; pluck., to strip of honor, wealth, etc. -
Depolarization
a loss of polarity or polarization -
Depolarize
eliminate the polarization of, (opt.) to deprive of polarity; to reduce to an unpolarized condition., (elec.) to free from polarization, as the negative... -
Depolarizer
a substance added to the electrolyte of an electric cell or battery to remove gas collected at the electrodes. -
Depone
to testify under oath; depose., verb, attest , swear , witness -
Deponent
classical greek and latin grammar . (of a verb) appearing only in the passive or greek middle-voice forms, but with active meaning., law . a person who... -
Depopulate
to remove or reduce the population of, as by destruction or expulsion., archaic . depopulated. -
Depopulation
to remove or reduce the population of, as by destruction or expulsion., archaic . depopulated. -
Depopulator
to remove or reduce the population of, as by destruction or expulsion., archaic . depopulated. -
Deport
to expel (an alien) from a country; banish., to send or carry off; transport, esp. forcibly, to bear, conduct, or behave (oneself) in a particular manner.,... -
Deportation
the lawful expulsion of an undesired alien or other person from a state., an act or instance of deporting., noun, noun, approval , permission, displacement... -
Deportee
to expel (an alien) from a country; banish., to send or carry off; transport, esp. forcibly, to bear, conduct, or behave (oneself) in a particular manner.,... -
Deportment
demeanor; conduct; behavior., the conduct or obedience of a child in school, as graded by a teacher., noun, actions , address , air , appearance , aspect... -
Depose
to remove from office or position, esp. high office, to testify or affirm under oath, esp. in a written statement, law . to take the deposition of; examine... -
Deposit
to place for safekeeping or in trust, esp. in a bank account, to give as security or in part payment., to deliver and leave (an item), to insert (a coin)... -
Depositary
one to whom anything is given in trust., depository ( def. 1 ) ., depository ( def. 3 ) .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.