- Từ điển Anh - Anh
Derelict
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
left or deserted, as by the owner or guardian; abandoned
neglectful of duty; delinquent; negligent.
Noun
a person abandoned by society, esp. a person without a permanent home and means of support; vagrant; bum.
Nautical . a vessel abandoned in open water by its crew without any hope or intention of returning.
personal property abandoned or thrown away by the owner.
one guilty of neglect of duty.
Law . land left dry by a change of the water line.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- behindhand , delinquent , disregardful , irresponsible , lax , regardless , remiss , slack , undependable , unreliable , untrustworthy , abandoned , castoff , desolate , dilapidated , dingy , discarded , faded , lorn , neglected , ownerless , relinquished , ruined , run-down , seedy , shabby , solitary , threadbare , uncouth , bereft , deserted , forlorn , forsaken , neglectful
noun
- beggar , bum , castaway , dawdler , drifter , floater , grifter , hobo , ne’er-do-well , outcast , renegade , skidrow bum , stiff , stumblebum , tramp , vagabond , vagrant , abandoned , careless , delinquent , deserted , dilapidated , dingy , forsaken , negligent , remiss , seedy , shabby , uncouth , wino
Xem thêm các từ khác
-
Dereliction
deliberate or conscious neglect; negligence; delinquency, the act of abandoning something., the state of being abandoned., law . a leaving dry of land... -
Derequisition
a freeing of requisitioned property, esp. from military to civilian control., to free requisitioned property., to return (something that has been requisitioned... -
Deride
to laugh at in scorn or contempt; scoff or jeer at; mock., verb, verb, commend , compliment , flatter , praise , revere, banter , chaff , contemn , detract... -
Derider
to laugh at in scorn or contempt; scoff or jeer at; mock. -
Derision
ridicule; mockery, an object of ridicule., noun, noun, the inept performance elicited derision from the audience ., adulation , commendation , compliment... -
Derisive
characterized by or expressing derision; contemptuous; mocking, adjective, adjective, derisive heckling ., complimentary , flattering , praising , respectful,... -
Derisory
characterized by or expressing derision; contemptuous; mocking, derisive heckling . -
Derivation
the act or fact of deriving or of being derived., the process of deriving., the source from which something is derived; origin., something that is or has... -
Derivational
the act or fact of deriving or of being derived., the process of deriving., the source from which something is derived; origin., something that is or has... -
Derivative
derived., not original; secondary., something derived., also called derived form. grammar . a form that has undergone derivation from another, as atomic... -
Derive
to receive or obtain from a source or origin (usually fol. by from )., to trace from a source or origin., to reach or obtain by reasoning; deduce; infer.,... -
Derived
to receive or obtain from a source or origin (usually fol. by from )., to trace from a source or origin., to reach or obtain by reasoning; deduce; infer.,... -
Derm
a navigational device for making a nearby object conspicuous on a radarscope. -
Derma
anatomy, zoology . dermis. -
Dermal
of or pertaining to the skin. -
Dermatitis
inflammation of the skin. -
Dermatologist
a specialist in dermatology, esp. a doctor who specializes in the treatment of diseases of the skin. -
Dermatology
the branch of medicine dealing with the skin and its diseases. -
Dermatophytosis
any fungus parasitic on the skin and causing a skin disease, as ringworm. -
Dermatoplasty
skin grafting.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.