- Từ điển Anh - Anh
Derivative
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
derived.
not original; secondary.
Noun
something derived.
Also called derived form. Grammar . a form that has undergone derivation from another, as atomic from atom.
Chemistry . a substance or compound obtained from, or regarded as derived from, another substance or compound.
Also called differential quotient ; especially British , differential coefficient. Mathematics . the limit of the ratio of the increment of a function to the increment of a variable in it, as the latter tends to 0; the instantaneous change of one quantity with respect to another, as velocity, which is the instantaneous change of distance with respect to time. Compare first derivative , second derivative .
a financial contract whose value derives from the value of underlying stocks, bonds, currencies, commodities, etc.
Antonyms
adjective
- inventive , original , unborrowed , unique
noun
Synonyms
adjective
- acquired , ancestral , caused , cognate , coming from , connate , copied , evolved , hereditary , imitative , inferential , inferred , not original , obtained , plagiaristic , plagiarized , procured , rehashed , secondary , secondhand , subordinate , uninventive , unoriginal , derivational , derived , epiphenomenal , etiological , supplemental
noun
- by-product , offshoot , outgrowth , spin-off , wave , byproduct , derivation , descendant , spinoff , adapted , copied , descent , epiphenomenon , etiology , etymology , evolved , fluxion , genesis , lineage , pedigree , provenance , secondary , stemma , unoriginal
Xem thêm các từ khác
-
Derive
to receive or obtain from a source or origin (usually fol. by from )., to trace from a source or origin., to reach or obtain by reasoning; deduce; infer.,... -
Derived
to receive or obtain from a source or origin (usually fol. by from )., to trace from a source or origin., to reach or obtain by reasoning; deduce; infer.,... -
Derm
a navigational device for making a nearby object conspicuous on a radarscope. -
Derma
anatomy, zoology . dermis. -
Dermal
of or pertaining to the skin. -
Dermatitis
inflammation of the skin. -
Dermatologist
a specialist in dermatology, esp. a doctor who specializes in the treatment of diseases of the skin. -
Dermatology
the branch of medicine dealing with the skin and its diseases. -
Dermatophytosis
any fungus parasitic on the skin and causing a skin disease, as ringworm. -
Dermatoplasty
skin grafting. -
Dermatosis
any disease of the skin. -
Dermic
dermal. -
Dern
darn 2 ., hidden; concealed; secret. [obs.] "ye must be full dern." --chaucer., solitary; sad. [obs.] --dr. h. more. -
Derogate
to detract, as from authority, estimation, etc. (usually fol. by from )., to stray in character or conduct; degenerate (usually fol. by from )., to disparage... -
Derogation
to detract, as from authority, estimation, etc. (usually fol. by from )., to stray in character or conduct; degenerate (usually fol. by from )., to disparage... -
Derogative
lessening; belittling; derogatory., adjective, deprecative , deprecatory , depreciative , depreciatory , derogatory , detractive , low , pejorative , slighting... -
Derogatory
tending to lessen the merit or reputation of a person or thing; disparaging; depreciatory, adjective, adjective, a derogatory remark ., appreciative ,... -
Derrick
machinery . a jib crane having a boom hinged near the base of the mast so as to rotate about the mast, for moving a load toward or away from the mast by... -
Derring-do
daring deeds; heroic daring., noun, adventurousness , audacity , bravado , brave deed , courage , daring action , great courage , heroic deed , overboldness... -
Derringer
an early short-barreled pocket pistol.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.