- Từ điển Anh - Anh
Desensitize
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object), -tized, -tizing.
to lessen the sensitiveness of.
to make indifferent, unaware, or the like, in feeling.
Photography . to make less sensitive or wholly insensitive to light, as the emulsion on a film.
Printing . to treat (the design on a lithographic plate) with an etch in order to increase the capacity to retain moisture, and to remove traces of grease.
Chemistry . to reduce the sensitivity of (an explosive) to those stimuli capable of detonating it.
Synonyms
verb
- anesthetize , benumb , deaden , make inactive , make less sensitive , numb , render insensible , blunt , dull
Xem thêm các từ khác
-
Desensitizer
to lessen the sensitiveness of., to make indifferent, unaware, or the like, in feeling., photography . to make less sensitive or wholly insensitive to... -
Desensitizing
to lessen the sensitiveness of., to make indifferent, unaware, or the like, in feeling., photography . to make less sensitive or wholly insensitive to... -
Desert
a region so arid because of little rainfall that it supports only sparse and widely spaced vegetation or no vegetation at all, any area in which few forms... -
Deserted
abandoned; forsaken, untenanted: without inhabitants, unfrequented; lonely, adjective, adjective, the problems of deserted wives and children ., a deserted... -
Deserter
to leave (a person, place, etc.) without intending to return, esp. in violation of a duty, promise, or the like, (of military personnel) to leave or run... -
Desertion
the act of deserting or the state of being deserted., law . willful abandonment, esp. of one's wife or husband without consent, in violation of legal or... -
Deserve
to merit, be qualified for, or have a claim to (reward, assistance, punishment, etc.) because of actions, qualities, or situation, to be worthy of, qualified... -
Deserved
justly or rightly earned; merited, adjective, adjective, a deserved increase in salary ., undue , excessive , inordinate , undeserved , unmerited, earned... -
Deserving
qualified for or having a claim to reward, assistance, etc., because of one's actions, qualities, or situation, meriting; worthy, adjective, adjective,... -
Desiccant
desiccating or drying, as a medicine., a desiccant substance or agent. -
Desiccate
to dry thoroughly; dry up., to preserve (food) by removing moisture; dehydrate., to become thoroughly dried or dried up., verb, verb, moisten , moisturize... -
Desiccation
to dry thoroughly; dry up., to preserve (food) by removing moisture; dehydrate., to become thoroughly dried or dried up. -
Desiccative
to dry thoroughly; dry up., to preserve (food) by removing moisture; dehydrate., to become thoroughly dried or dried up. -
Desiccator
an apparatus for drying fruit, milk, etc., chemistry ., an apparatus for absorbing the moisture present in a chemical substance., an airtight, usually... -
Desiderata
pl. of desideratum., something wanted or needed. -
Desiderate
to wish or long for. -
Desiderative
having or expressing desire., grammar . (of a verb derived from another verb) expressing desire to perform the action denoted by the underlying verb, as... -
Desideratum
something wanted or needed. -
Design
to prepare the preliminary sketch or the plans for (a work to be executed), esp. to plan the form and structure of, to plan and fashion artistically or... -
Designate
to mark or point out; indicate; show; specify., to denote; indicate; signify., to name; entitle; style., to nominate or select for a duty, office, purpose,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.