- Từ điển Anh - Anh
Design
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to prepare the preliminary sketch or the plans for (a work to be executed), esp. to plan the form and structure of
to plan and fashion artistically or skillfully.
to intend for a definite purpose
to form or conceive in the mind; contrive; plan
to assign in thought or intention; purpose
Obsolete . to mark out, as by a sign; indicate.
Verb (used without object)
to make drawings, preliminary sketches, or plans.
to plan and fashion the form and structure of an object, work of art, decorative scheme, etc.
Noun
an outline, sketch, or plan, as of the form and structure of a work of art, an edifice, or a machine to be executed or constructed.
organization or structure of formal elements in a work of art; composition.
the combination of details or features of a picture, building, etc.; the pattern or motif of artistic work
the art of designing
a plan or project
a plot or intrigue, esp. an underhand, deceitful, or treacherous one
designs, a hostile or aggressive project or scheme having evil or selfish motives
intention; purpose; end.
adaptation of means to a preconceived end.
Antonyms
verb
Synonyms
noun
- architecture , arrangement , blueprint , chart , comp , composition , conception , constitution , construction , delineation , depiction , diagram , doodle , drawing , dummy , form , formation , idea , layout , makeup , map , method , model , outline , paste-up , pattern , perspective , picture , plan , scheme , study , tracery , tracing , treatment , configuration , device , figure , illustration , motif , motive , organization , painting , portrait , shape , sketch , style , action , aim , angle , animus , big picture * , brainchild , child * , conation , conspiracy , deliberation , end , enterprise , game plan * , gimmick , goal , intendment , intrigue , lay of the land , machination , meaning , notion , object , objective , pitch , play , plot , point , project , proposition , purport , purpose , recipe , reflection , scenario , scene , schema , setup , story , target , thinking , thought , trick , undertaking , view , volition , what’s cooking , will , game plan , strategy , ambition , intent , mark , why , archetype , architectonics , cipher , collage , decoration , draught , emblem , format , intention , monogram , montage , mosaic , mural , prototype , teleology , tooling
verb
- accomplish , achieve , arrange , block out , blueprint , cast , chart , construct , contrive , create , delineate , describe , devise , diagram , dope out , draft , draw , effect , execute , fashion , form , frame , fulfill , invent , lay out , perform , produce , project , set out , sketch , sketch out , trace , work out , compose , cook up * , dream up * , fabricate , make up , originate , think up , aim , contemplate , destine , make , mind , plan , prepare , propose , purpose , scheme , tailor , conceive , formulate , lay , strategize , map , mean , target , architecture , decor , device , end , goal , idea , inlay , intend , intent , intention , layout , model , motif , motive , object , outline , pattern , perspective , plot , proposal , scenario , shape , strategy
Xem thêm các từ khác
-
Designate
to mark or point out; indicate; show; specify., to denote; indicate; signify., to name; entitle; style., to nominate or select for a duty, office, purpose,... -
Designated
to mark or point out; indicate; show; specify., to denote; indicate; signify., to name; entitle; style., to nominate or select for a duty, office, purpose,... -
Designation
an act of designating., the fact of being designated., something that designates; a distinctive name or title; appellation., nomination, appointment, or... -
Designatory
to mark or point out; indicate; show; specify., to denote; indicate; signify., to name; entitle; style., to nominate or select for a duty, office, purpose,... -
Designed
made or done intentionally; intended; planned. -
Designedly
intentionally; purposely; deliberately., adverb, adverb, innocently , unconsciously , unintentionally , unknowingly , unwittingly, apurpose , by design... -
Designee
to mark or point out; indicate; show; specify., to denote; indicate; signify., to name; entitle; style., to nominate or select for a duty, office, purpose,... -
Designer
a person who devises or executes designs, esp. one who creates forms, structures, and patterns, as for works of art or machines., a schemer, intriguer,... -
Designing
scheming; intriguing; artful; crafty., showing or using forethought., the act or art of making designs., adjective, adjective, aboveboard , artless , honest... -
Desilverize
to desilver. -
Desirability
worth having or wanting; pleasing, excellent, or fine, arousing desire or longing, advisable; recommendable, a person or thing that is desirable., a desirable... -
Desirable
worth having or wanting; pleasing, excellent, or fine, arousing desire or longing, advisable; recommendable, a person or thing that is desirable., adjective,... -
Desirableness
worth having or wanting; pleasing, excellent, or fine, arousing desire or longing, advisable; recommendable, a person or thing that is desirable., a desirable... -
Desire
to wish or long for; crave; want., to express a wish to obtain; ask for; request, a longing or craving, as for something that brings satisfaction or enjoyment,... -
Desirous
having or characterized by desire; desiring, adjective, adjective, desirous of high political office ., reluctant , unambitious , unenthusiastic , unhopeful,... -
Desist
to cease, as from some action or proceeding; stop., verb, verb, carry on , continue , endure , go on , keep on , persevere , restart , resume, abandon... -
Desk
an article of furniture having a broad, usually level, writing surface, as well as drawers or compartments for papers, writing materials, etc., a frame... -
Deskman
journalism . a member of a newspaper staff who processes news and prepares copy, usually from information telephoned in by reporters., a person who works... -
Desman
either of two aquatic, insectivorous mammals, myogale moschata, of southeastern russia, or m. pyrenaica, of the pyrenees, related to shrews. -
Desolate
barren or laid waste; devastated, deprived or destitute of inhabitants; deserted; uninhabited., solitary; lonely, having the feeling of being abandoned...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.