- Từ điển Anh - Anh
Desert
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a region so arid because of little rainfall that it supports only sparse and widely spaced vegetation or no vegetation at all
any area in which few forms of life can exist because of lack of water, permanent frost, or absence of soil.
an area of the ocean in which it is believed no marine life exists.
(formerly) any unsettled area between the Mississippi and the Rocky Mountains thought to be unsuitable for human habitation.
any place lacking in something
Adjective
of, pertaining to, or like a desert; desolate; barren.
occurring, living, or flourishing in the desert
designed or suitable for wear in the desert, as cool, protective clothing
Antonyms
adjective
- cultivated , fertile , productive , arable
noun
verb
Synonyms
adjective
- arid , bare , desolate , infertile , lonely , solitary , sterile , uninhabited , unproductive , untilled , waste , wildnotes:that impoverished stretch of sand called a desert can only afford one \'s\'; that rich gooey extra thing at the end of the meal called a dessert indulges in two of them , barren , deserted , inarable
noun
- arid region , badland , barren , barren land , flats , lava bed , sahara , sand dunes , solitude , wild , wilderness , wildsnotes:that impoverished stretch of sand called a desert can only afford one \'s\'; that rich gooey extra thing at the end of the meal called a dessert indulges in two of them , badlands , waste , wasteland , comeuppance , guerdon , recompense , reward , wage , abandonment , abdication , abrogation , abscondence , absentation , absquatulation , apostasy , defection , desertion , due , meed , merit , renunciation , tergiversation
verb
- abscond , apostatize , bail out * , beach , betray , bolt , check out * , chuck , cop out * , crawl out , decamp , depart , duck * , escape , flee , fly , forsake , give up , go , go awol , go back on , go over the hill , go west , jilt , leave , leave high and dry , leave in the lurch , leave stranded , light , maroon , opt out , play truant , pull out , quit , relinquish , renounce , resign , run out on , sneak off , split * , strand , take a hike , take off , tergiversate , throw over , vacate , violate oath , walknotes:that impoverished stretch of sand called a desert can only afford one \'s\'; that rich gooey extra thing at the end of the meal called a dessert indulges in two of them , renegade , turn , abandon , abdicate , absquatulate , barren , defect , deserved , elope , merited , punishment , renege , reward , run away from , sand , split , wasteland
Xem thêm các từ khác
-
Deserted
abandoned; forsaken, untenanted: without inhabitants, unfrequented; lonely, adjective, adjective, the problems of deserted wives and children ., a deserted... -
Deserter
to leave (a person, place, etc.) without intending to return, esp. in violation of a duty, promise, or the like, (of military personnel) to leave or run... -
Desertion
the act of deserting or the state of being deserted., law . willful abandonment, esp. of one's wife or husband without consent, in violation of legal or... -
Deserve
to merit, be qualified for, or have a claim to (reward, assistance, punishment, etc.) because of actions, qualities, or situation, to be worthy of, qualified... -
Deserved
justly or rightly earned; merited, adjective, adjective, a deserved increase in salary ., undue , excessive , inordinate , undeserved , unmerited, earned... -
Deserving
qualified for or having a claim to reward, assistance, etc., because of one's actions, qualities, or situation, meriting; worthy, adjective, adjective,... -
Desiccant
desiccating or drying, as a medicine., a desiccant substance or agent. -
Desiccate
to dry thoroughly; dry up., to preserve (food) by removing moisture; dehydrate., to become thoroughly dried or dried up., verb, verb, moisten , moisturize... -
Desiccation
to dry thoroughly; dry up., to preserve (food) by removing moisture; dehydrate., to become thoroughly dried or dried up. -
Desiccative
to dry thoroughly; dry up., to preserve (food) by removing moisture; dehydrate., to become thoroughly dried or dried up. -
Desiccator
an apparatus for drying fruit, milk, etc., chemistry ., an apparatus for absorbing the moisture present in a chemical substance., an airtight, usually... -
Desiderata
pl. of desideratum., something wanted or needed. -
Desiderate
to wish or long for. -
Desiderative
having or expressing desire., grammar . (of a verb derived from another verb) expressing desire to perform the action denoted by the underlying verb, as... -
Desideratum
something wanted or needed. -
Design
to prepare the preliminary sketch or the plans for (a work to be executed), esp. to plan the form and structure of, to plan and fashion artistically or... -
Designate
to mark or point out; indicate; show; specify., to denote; indicate; signify., to name; entitle; style., to nominate or select for a duty, office, purpose,... -
Designated
to mark or point out; indicate; show; specify., to denote; indicate; signify., to name; entitle; style., to nominate or select for a duty, office, purpose,... -
Designation
an act of designating., the fact of being designated., something that designates; a distinctive name or title; appellation., nomination, appointment, or... -
Designatory
to mark or point out; indicate; show; specify., to denote; indicate; signify., to name; entitle; style., to nominate or select for a duty, office, purpose,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.