- Từ điển Anh - Anh
Detour
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a roundabout or circuitous way or course, esp. one used temporarily when the main route is closed.
an indirect or roundabout procedure, path, etc.
Verb (used without object)
to make a detour; go by way of a detour.
Verb (used with object)
to cause to make a detour.
to make a detour around
Synonyms
noun
- alternate route , back road , branch , bypass , bypath , byway , circuit , circuitous route , circumbendibus , circumnavigation , circumvention , crotch , deviation , divergence , diversion , fork , roundabout way , runaround , secondary highway , service road , substitute , temporary route , avoid , circumvent , divert , reroute , skirt , turn
verb
Xem thêm các từ khác
-
Detoxicate
to detoxify. -
Detract
to take away a part, as from quality, value, or reputation (usually fol. by from )., to draw away or divert; distract, archaic . to take away (a part);... -
Detraction
the act of disparaging or belittling the reputation or worth of a person, work, etc., noun, noun, admiration , adulation , flattery , praise, abuse , aspersion... -
Detractive
tending or seeking to detract., adjective, deprecative , deprecatory , depreciative , depreciatory , derogative , derogatory , low , pejorative , slighting... -
Detractor
to take away a part, as from quality, value, or reputation (usually fol. by from )., to draw away or divert; distract, archaic . to take away (a part);... -
Detrain
to alight from a railway train; arrive by train., meteorology . to transfer air from an organized air current to the surrounding atmosphere ( opposed to... -
Detribalise
to cause to lose tribal allegiances and customs, chiefly through contact with another culture. -
Detribalization
to cause to lose tribal allegiances and customs, chiefly through contact with another culture. -
Detribalize
to cause to lose tribal allegiances and customs, chiefly through contact with another culture. -
Detriment
loss, damage, disadvantage, or injury., a cause of loss or damage., noun, noun, advantage , assistance , benefit , gain , help , profit, damage , disability... -
Detrimental
causing detriment; damaging; harmful., a detrimental person or thing., adjective, adjective, advantageous , assisting , beneficial , helpful , profitable,... -
Detrital
rock in small particles or other material worn or broken away from a mass, as by the action of water or glacial ice., any disintegrated material; debris. -
Detrition
the act of wearing away by rubbing. -
Detritus
rock in small particles or other material worn or broken away from a mass, as by the action of water or glacial ice., any disintegrated material; debris.,... -
Detumescence
reduction or subsidence of swelling. -
Deuce
cards . a card having two pips; a two, or two-spot., dice ., tennis . a situation, as a score of 40?40 in a game or 5?5 in a match, in which a player must... -
Deuced
devilish; confounded; damned., deucedly. -
Deuteragonist
(in ancient greece) the actor next in importance to the protagonist. -
Deuterium
an isotope of hydrogen, having twice the mass of ordinary hydrogen; heavy hydrogen. symbol: d; atomic weight: 2.01; atomic number, 1 . -
Deuteron
a positively charged particle consisting of a proton and a neutron, equivalent to the nucleus of an atom of deuterium.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.