- Từ điển Anh - Anh
Devitalization
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object), -ized, -izing.
to deprive of vitality or vital properties; make lifeless; weaken.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Devitalize
to deprive of vitality or vital properties; make lifeless; weaken., verb, noun, attenuate , debilitate , enfeeble , sap , undermine , undo , unnerve ,... -
Devitrification
chemistry . to deprive, wholly or partly, of vitreous character or properties., petrology . (of a volcanic rock or particle) to undergo a change in texture... -
Devitrify
chemistry . to deprive, wholly or partly, of vitreous character or properties., petrology . (of a volcanic rock or particle) to undergo a change in texture... -
Devocalize
to devoice., to convert (a speech sound) from a vowel to a glide. -
Devoid
not possessing, untouched by, void, or destitute (usually fol. by of )., to deplete or strip of some quality or substance, adjective, adjective, imprisonment... -
Devoir
an act of civility or respect., devoirs, respects or compliments., something for which a person is responsible; duty. -
Devolution
the act or fact of devolving; passage onward from stage to stage., the passing on to a successor of an unexercised right., law . the passing of property... -
Devolve
to transfer or delegate (a duty, responsibility, etc.) to or upon another; pass on., obsolete . to cause to roll downward., to be transferred or passed... -
Devonian
geology . noting or pertaining to a period of the paleozoic era, 405 to 345 million years ago, characterized by the dominance of fishes and the advent... -
Devote
to give up or appropriate to or concentrate on a particular pursuit, occupation, purpose, cause, etc., to appropriate by or as if by a vow; set apart or... -
Devoted
zealous or ardent in attachment, loyalty, or affection, adjective, adjective, a devoted friend ., apathetic , disloyal , inconstant , neglectful , negligent... -
Devotedly
zealous or ardent in attachment, loyalty, or affection, a devoted friend . -
Devotee
a person who is greatly devoted to something., a person who is extremely devoted to a religion; a follower., an enthusiastic follower or fan, noun, noun,... -
Devotion
profound dedication; consecration., earnest attachment to a cause, person, etc., an assignment or appropriation to any purpose, cause, etc., often, devotions.... -
Devotional
characterized by devotion., used in devotions, often, devotionals. a short religious service., adjective, devotional prayers ., pious , reverential , holy... -
Devotionally
characterized by devotion., used in devotions, often, devotionals. a short religious service., devotional prayers . -
Devour
to swallow or eat up hungrily, voraciously, or ravenously., to consume destructively, recklessly, or wantonly, to engulf or swallow up., to take in greedily... -
Devouring
(often followed by 'for') ardently or excessively desirous; "avid for adventure"; "an avid ambition to succeed"; "fierce devouring affection"; "the esurient... -
Devouringly
to swallow or eat up hungrily, voraciously, or ravenously., to consume destructively, recklessly, or wantonly, to engulf or swallow up., to take in greedily... -
Devout
devoted to divine worship or service; pious; religious, expressing devotion or piety, earnest or sincere; hearty, adjective, adjective, a devout catholic...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.