- Từ điển Anh - Việt
Attenuation
Nghe phát âmMục lục |
/əˌtɛnyuˈeɪʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự làm mỏng đi, sự làm mảnh đi, sự làm gầy đi
Sự làm yếu đi
Sự làm loãng
(vật lý) sự tắt dần, sự suy giảm
- attenuation constant
- (rađiô) hệ số suy giảm
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
sự giảm dần
sự nhỏ dần
Hóa học & vật liệu
tắt dần
Toán & tin
sự yếu đi
Giải thích VN: Trong các mạng cục bộ, đây là hiện tượng cường độ tín hiệu bị mất do cáp dẫn của hệ thống dài vượt quá cự ly cực đại cho phép, theo các đặt trưng kỹ thuật của mạng. Sự suy giảm sẽ làm cho việc truyền dữ liệu bị thất bại. Bạn có thể dùng thiết bị gọi là bộ lặp lại để tăng cự ly truyền thông cực đại của mạng.
Xây dựng
độ giảm (âm)
sự loãng
Y học
giảm độc lực
Điện
sự suy giảm
Giải thích VN: Độ suy giảm, giảm suất hay độ suy giảm biên độ tín hiệu.
Đo lường & điều khiển
sự tắt dần
Giải thích EN: A decrease in a signal as it passes through a control system or control element; usually expressed in decibels or as a ratio..
Giải thích VN: Sự giảm dần của tín hiệu khi đi qua hệ thống điều khiển hoặc nhân tố điều khiển, với đơn vị là đêxiben, hoặc tỷ lệ.
Kỹ thuật chung
lượng suy giảm
độ suy giảm
- attenuation measuring instrument
- dụng cụ đo suy giảm
- current attenuation
- độ suy giảm dòng
- excess attenuation
- độ suy giảm quá mức
- filter attenuation
- độ suy giảm qua lọc
- harmonic attenuation
- độ suy giảm sóng hài
- matching attenuation
- độ suy giảm thích ứng
- output attenuation
- độ suy giảm đầu ra
- passband attenuation
- độ suy giảm dải thông
- radio attenuation
- độ suy giảm vô tuyến
- range attenuation
- độ suy giảm theo tầm
- sideband attenuation
- độ suy giảm dải biên
- specific attenuation
- độ suy giảm riêng
- transmission-line attenuation
- độ suy giảm đường truyền
- variable attenuation
- độ suy giảm biến thiên
làm loãng
sự giảm nhẹ
sự tắt
suy giảm
- acoustic attenuation
- sự suy giảm âm thanh
- acoustic attenuation constant
- hằng số suy giảm âm thanh
- acoustical attenuation constant
- hằng số suy giảm âm
- attenuation band
- dải suy giảm
- attenuation box
- hộp suy giảm
- attenuation by hail
- sự suy giảm do mưa đá
- attenuation by rain
- sự suy giảm do trời mưa
- attenuation coefficient
- hệ số suy giảm
- attenuation constant
- hằng số suy giảm
- attenuation curve
- đồ thị suy giảm
- attenuation distortion
- méo do suy giảm
- attenuation distortion
- sự méo do suy giảm
- attenuation distortion
- sái dạng do suy giảm
- attenuation equalizer
- bộ bù suy giảm
- attenuation equalizer
- bộ cân bằng suy giảm
- attenuation equalizer
- bộ san bằng suy giảm
- attenuation factor
- nhân tử suy giảm
- attenuation factor
- hệ số suy giảm
- attenuation measuring instrument
- dụng cụ đo suy giảm
- attenuation network
- mạng suy giảm
- attenuation of a band-stop filter
- sự suy giảm bộ lọc bỏ dải
- attenuation of the forward beam
- sự suy giảm của búp (anten) phía trước
- attenuation pad
- bộ suy giảm cố định
- attenuation ratio
- tỉ lệ suy giảm
- balance attenuation
- sự suy giảm cân bằng
- beam attenuation
- sự suy giảm chùm tia
- cross-talk attenuation
- sự suy giảm xuyên âm
- current attenuation
- độ suy giảm dòng
- current attenuation
- sự suy giảm dòng
- damping attenuation
- sự suy giảm dần
- effective attenuation
- sự suy giảm hữu hiệu
- effective attenuation
- sự suy giảm thực sự
- equivalent attenuation
- sự suy giảm tương đương
- excess attenuation
- độ suy giảm quá mức
- filter attenuation
- độ suy giảm qua lọc
- filter attenuation band
- dải suy giảm qua bộ lọc
- harmonic attenuation
- độ suy giảm sóng hài
- image attenuation coefficient
- hệ số suy giảm ảnh
- in-band attenuation
- sự suy giảm trong dải
- iterative attenuation constant
- hằng số suy giảm lặp
- linear attenuation coefficient
- hệ số suy giảm tuyến tính
- matching attenuation
- độ suy giảm thích ứng
- mean attenuation
- sự suy giảm trung bình
- microwave attenuation
- sự suy giảm vi sóng
- output attenuation
- độ suy giảm đầu ra
- overall attenuation
- sự suy giảm toàn bộ
- passband attenuation
- độ suy giảm dải thông
- plane-earth attenuation
- suy giảm đất phẳng
- power attenuation
- sự suy giảm công suất
- power attenuation
- suy giảm công suất
- precipitation attenuation
- suy giảm do giáng thủy
- pulse echo attenuation
- sự suy giảm tiếng dội
- radio attenuation
- độ suy giảm vô tuyến
- rain attenuation
- sự suy giảm do mưa
- rain attenuation coefficient
- suất suy giảm do mưa
- range attenuation
- độ suy giảm theo tầm
- rate of attenuation of field strength
- mức suy giảm của trường
- rate of attenuation of field strength
- suất suy giảm của trường
- relative attenuation
- sự suy giảm tương đối
- ripple attenuation
- sự suy giảm gợn sóng
- shadow attenuation
- suy giảm do vùng bóng (của sóng vô tuyến)
- sideband attenuation
- độ suy giảm dải biên
- sideband attenuation
- sự suy giảm dải biên
- sound attenuation
- sự suy giảm âm thanh
- specific attenuation
- độ suy giảm riêng
- transmission-line attenuation
- độ suy giảm đường truyền
- true attenuation
- sự suy giảm thật sự
- variable attenuation
- độ suy giảm biến thiên
- voltage attenuation
- sự suy giảm điện áp
- wave attenuation
- sự suy giảm sóng
Kinh tế
sự giảm bớt
sự pha loãng
Y Sinh
danh từ\nSự suy giảm, suy hao
Địa chất
sự tắt dần, sự suy giảm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Attenuation Distortion Unit (ADU)
đơn vị méo do suy hao, -
Attenuation apparent degree
độ loãng, -
Attenuation band
dải suy giảm, dải suy giảm, filter attenuation band, dải suy giảm qua bộ lọc -
Attenuation box
hộp suy giảm, -
Attenuation by hail
sự suy giảm do mưa đá, -
Attenuation by rain
sự suy giảm do trời mưa, -
Attenuation coefficient
hệ số giảm yếu, hệ số thon dần, hệ số suy giảm, hệ số tắt dần, image attenuation coefficient, hệ số suy giảm ảnh, linear... -
Attenuation constant
hằng số suy giảm, hằng số tắt dần, acoustic attenuation constant, hằng số suy giảm âm thanh, acoustical attenuation constant, hằng... -
Attenuation curve
đồ thị suy giảm, -
Attenuation degree
độ quá nhiệt, -
Attenuation distortion
sự méo do suy giảm, sái dạng do suy giảm, méo do suy giảm, -
Attenuation equalizer
bộ cân bằng suy giảm, bộ bù suy giảm, bộ hiệu chỉnh suy giảm, bộ san bằng suy giảm, -
Attenuation factor
nhân tử suy giảm, hệ số suy giảm, hệ số tắt dần, hệ số tắt dần, hệ số suy giảm, -
Attenuation final degree
độ loãng thực, -
Attenuation limit
giới hạn lên men cuối, -
Attenuation measurement
đo suy giảm, -
Attenuation measuring instrument
dụng cụ đo suy giảm, -
Attenuation network
mạng suy giảm, -
Attenuation of a band-stop filter
sự suy giảm bộ lọc bỏ dải, -
Attenuation of flood
sự giảm dần của lũ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.