- Từ điển Anh - Anh
Diamond
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a pure or nearly pure, extremely hard form of carbon, naturally crystallized in the isometric system.
a piece of this stone.
a transparent, flawless or almost flawless piece of this stone, esp. when cut and polished, valued as a precious gem.
a ring or other piece of jewelry containing such a precious stone, esp. an engagement ring.
a piece of this stone used in a drill or cutting tool.
a tool provided with such an uncut stone, used for cutting glass.
crystallized carbon, or a piece of it, artificially produced.
an equilateral quadrilateral, esp. as placed with its diagonals vertical and horizontal; a lozenge or rhombus.
any rhombus-shaped figure or object oriented with its diagonals vertical and horizontal.
a red rhombus-shaped figure on a playing card.
a card of the suit bearing such figures.
diamonds, ( used with a singular or plural verb ) the suit so marked
Baseball .
- the space enclosed by home plate and the three bases; infield.
- the entire playing field.
Printing . a 4 1 / 2 -point type of a size between brilliant and pearl.
Adjective
made of or set with a diamond or diamonds.
having the shape of a diamond
indicating the 75th, or sometimes the 60th, event of a series, as a wedding anniversary.
Verb (used with object)
to adorn with or as if with diamonds. ?
Idiom
diamond in the rough
- a person of fine character but lacking refined manners or graces.
Synonyms
adjective
noun
Xem thêm các từ khác
-
Diamond point
furniture . a faceted, low-relief ornamental motif giving the effect of a cut gem., an acute, pyramidal point on a nail or spike. -
Diamondiferous
containing or yielding diamonds for mining. -
Diana
( princess of wales; lady diana spencer ), 1961?97, former wife of charles, prince of wales., an ancient roman deity, virgin goddess of the moon and of... -
Dianthus
any of numerous plants belonging to the genus dianthus, of the pink family, as the carnation or sweet william. -
Diapason
a full, rich outpouring of melodious sound., the compass of a voice or instrument., a fixed standard of pitch., either of two principal timbres or stops... -
Diaper
a piece of cloth or other absorbent material folded and worn as underpants by a baby not yet toilet-trained., also called diaper cloth. a linen or cotton... -
Diaphanous
very sheer and light; almost completely transparent or translucent., delicately hazy., adjective, adjective, opaque , thick, chiffon , clear , cobweblike... -
Diaphoresis
perspiration, esp. when artificially induced. -
Diaphoretic
producing perspiration., a diaphoretic medicine. -
Diaphragm
anatomy ., physical chemistry ., a thin disk that vibrates when receiving or producing sound waves, as in a telephone, microphone, speaker, or the like.,... -
Diaphragmatic
of the diaphragm., like a diaphragm. -
Diaphysis
the shaft of a long bone. -
Diarchy
government in which power is vested in two rulers or authorities. -
Diarist
a person who keeps a diary. -
Diarrhoea
an intestinal disorder characterized by abnormal frequency and fluidity of fecal evacuations. -
Diarrhoeal
an intestinal disorder characterized by abnormal frequency and fluidity of fecal evacuations. -
Diarrhoeic
an intestinal disorder characterized by abnormal frequency and fluidity of fecal evacuations. -
Diary
a daily record, usually private, esp. of the writer's own experiences, observations, feelings, attitudes, etc., a book for keeping such a record., a book... -
Diastatic
biochemistry ., medicine/medical, physiology . of or pertaining to diastasis., of or pertaining to diastase., having the properties of diastase, diastatic... -
Diastole
physiology . the normal rhythmical dilatation of the heart during which the chambers are filling with blood. compare systole ( def. 1 ) ., prosody . the...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.