- Từ điển Anh - Anh
Dietetic
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective Also, dietetical.
pertaining to diet or to regulation of the use of food.
prepared or suitable for special diets, esp. those requiring a restricted sugar intake
Noun
dietetics, ( used with a singular verb ) the science concerned with the nutritional planning and preparation of foods.
Xem thêm các từ khác
-
Dietetics
pertaining to diet or to regulation of the use of food., prepared or suitable for special diets, esp. those requiring a restricted sugar intake, dietetics,... -
Dietician
a person who is an expert in nutrition or dietetics. -
Dietitian
a person who is an expert in nutrition or dietetics. -
Differ
to be unlike, dissimilar, or distinct in nature or qualities (often fol. by from ), to disagree in opinion, belief, etc.; be at variance; disagree (often... -
Difference
the state or relation of being different; dissimilarity, an instance or point of unlikeness or dissimilarity, a significant change in or effect on a situation,... -
Different
not alike in character or quality; differing; dissimilar, not identical; separate or distinct, various; several, not ordinary; unusual., adjective, adjective,... -
Differentia
the character or attribute by which one species is distinguished from all others of the same genus., the character or basic factor by which one entity... -
Differentiae
the character or attribute by which one species is distinguished from all others of the same genus., the character or basic factor by which one entity... -
Differential
of or pertaining to difference or diversity., constituting a difference; distinguishing; distinctive, exhibiting or depending upon a difference or distinction.,... -
Differentiate
to form or mark differently from other such things; distinguish., to change; alter., to perceive the difference in or between., to make different by modification,... -
Differentiation
a discrimination between things as different and distinct; "it is necessary to make a distinction between love and infatuation", the mathematical process... -
Differently
not alike in character or quality; differing; dissimilar, not identical; separate or distinct, various; several, not ordinary; unusual., adverb, the two... -
Difficile
hard to deal with, satisfy, or please., hard to do; difficult. -
Difficult
not easily or readily done; requiring much labor, skill, or planning to be performed successfully; hard, hard to understand or solve, hard to deal with... -
Difficultly
not easily or readily done; requiring much labor, skill, or planning to be performed successfully; hard, hard to understand or solve, hard to deal with... -
Difficultness
the quality of being difficult; "they agreed about the difficulty of the climb"[syn: difficulty ][ant: ease ] -
Difficulty
the fact or condition of being difficult., often, difficulties. an embarrassing situation, esp. of financial affairs., a trouble or struggle., a cause... -
Diffidence
the quality or state of being diffident., noun, noun, boldness , confidence, backwardness , bashfulness , constraint , doubt , fear , hesitation , humility... -
Diffident
lacking confidence in one's own ability, worth, or fitness; timid; shy., restrained or reserved in manner, conduct, etc., archaic . distrustful., adjective,... -
Diffluent
tending to flow off or away., easily dissolving.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.