- Từ điển Anh - Anh
Diluent
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
serving to dilute; diluting.
Noun
a diluting substance.
Xem thêm các từ khác
-
Dilute
to make (a liquid) thinner or weaker by the addition of water or the like., to make fainter, as a color., to reduce the strength, force, or efficiency... -
Diluted
to make (a liquid) thinner or weaker by the addition of water or the like., to make fainter, as a color., to reduce the strength, force, or efficiency... -
Dilution
the act of diluting or the state of being diluted., something diluted. -
Diluvial
pertaining to or caused by a flood or deluge., geology now rare . pertaining to or consisting of diluvium. -
Diluvium
a coarse surficial deposit formerly attributed to a general deluge but now regarded as glacial drift. -
Dim
not bright; obscure from lack of light or emitted light, not seen clearly or in detail; indistinct, not clear to the mind; vague, not brilliant; dull in... -
Dim-out
a reduction or concealment of night lighting in wartime to make the source less visible to an enemy from the air or sea., a reduction of night lighting... -
Dim out
a reduction or concealment of night lighting in wartime to make the source less visible to an enemy from the air or sea., a reduction of night lighting... -
Dime
a cupronickel-clad coin of the u.s. and canada, the 10th part of a dollar, equal to 10 cents., slang ., a dime a dozen, ten dollars., a 10-year prison... -
Dime store
five-and-ten ( def. 1 ) ., bowling . a split in which the five and ten pins remain standing., noun, five-and-dime , five-and-ten , five-and-ten cent store... -
Dimension
mathematics ., usually, dimensions., unit ( def. 6 ) ., magnitude; size, topology ., physics . any of a set of basic kinds of quantity, as mass, length,... -
Dimensional
mathematics ., usually, dimensions., unit ( def. 6 ) ., magnitude; size, topology ., physics . any of a set of basic kinds of quantity, as mass, length,... -
Dimensionless
mathematics ., usually, dimensions., unit ( def. 6 ) ., magnitude; size, topology ., physics . any of a set of basic kinds of quantity, as mass, length,... -
Dimerous
consisting of or divided into two parts., botany . (of flowers) having two members in each whorl. -
Dimidiate
divided into two equal parts; reduced to half in shape or form., (biol.) (a) consisting of only one half of what the normal condition requires; having... -
Diminish
to make or cause to seem smaller, less, less important, etc.; lessen; reduce., architecture . to give (a column) a form tapering inward from bottom to... -
Diminishable
to make or cause to seem smaller, less, less important, etc.; lessen; reduce., architecture . to give (a column) a form tapering inward from bottom to... -
Diminished
impaired by diminution, (of an organ or body part) diminished in size or strength as a result of disease or injury or lack of use; "partial paralysis resulted... -
Diminishing
becoming smaller or less or appearing to do so; "diminishing returns"; "his diminishing respect for her" -
Diminishment
to make or cause to seem smaller, less, less important, etc.; lessen; reduce., architecture . to give (a column) a form tapering inward from bottom to...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.