- Từ điển Anh - Anh
Diopter
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
Optics . a unit of measure of the refractive power of a lens, having the dimension of the reciprocal of length and a unit equal to the reciprocal of one meter. Abbreviation
an instrument, invented by Hipparchus, to measure the apparent diameter of the sun or moon or to estimate the size or elevation of distant objects.
Xem thêm các từ khác
-
Dioptre
optics . a unit of measure of the refractive power of a lens, having the dimension of the reciprocal of length and a unit equal to the reciprocal of one... -
Dioptric
optics . pertaining to dioptrics, optics, ophthalmology . noting or pertaining to refraction or refracted light., dioptric images . -
Dioptrics
the branch of geometrical optics dealing with the formation of images by lenses. -
Diorama
a scene, often in miniature, reproduced in three dimensions by placing objects, figures, etc., in front of a painted background., a life-size display representing... -
Dioramic
a scene, often in miniature, reproduced in three dimensions by placing objects, figures, etc., in front of a painted background., a life-size display representing... -
Diorite
a granular igneous rock consisting essentially of plagioclase feldspar and hornblende. -
Dioxide
an oxide containing two atoms of oxygen, each of which is bonded directly to an atom of a second element, as manganese dioxide, mno 2 , or nitrogen dioxide,... -
Dip
to plunge (something, as a cloth or sponge) temporarily into a liquid, so as to moisten it, dye it, or cause it to take up some of the liquid, to raise... -
Dip into
read selectively; read only certain passages from a text, verb, appropriate , browse , dabble , flip through , get , glance at , glance over , leaf through... -
Dip net
a net or mesh bag on a long handle, used to scoop fish from water., to scoop (fish) from water with a dip net. -
Dip stick
a rod for measuring the depth of a liquid; esp., a thin metal rod used to measure the oil level in the crankcase of an automotive engine., slang . fool;... -
Dipetalous
bipetalous. -
Diphthong
phonetics . an unsegmentable, gliding speech sound varying continuously in phonetic quality but held to be a single sound or phoneme and identified by... -
Diphthongal
phonetics . an unsegmentable, gliding speech sound varying continuously in phonetic quality but held to be a single sound or phoneme and identified by... -
Diphthongize
to change into or pronounce as a diphthong., to become a diphthong. -
Diploma
a document given by an educational institution conferring a degree on a person or certifying that the person has satisfactorily completed a course of study.,... -
Diplomacy
the conduct by government officials of negotiations and other relations between nations., the art or science of conducting such negotiations., skill in... -
Diplomat
a person appointed by a national government to conduct official negotiations and maintain political, economic, and social relations with another country... -
Diplomatic
of, pertaining to, or engaged in diplomacy, skilled in dealing with sensitive matters or people; tactful., of or pertaining to diplomatics., adjective,... -
Diplomatically
of, pertaining to, or engaged in diplomacy, skilled in dealing with sensitive matters or people; tactful., of or pertaining to diplomatics., diplomatic...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.