- Từ điển Anh - Anh
Diplomat
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a person appointed by a national government to conduct official negotiations and maintain political, economic, and social relations with another country or countries.
a person who is tactful and skillful in managing delicate situations, handling people, etc.
Synonyms
noun
- agent , ambassador , attach , cabinet member , charg d’affaires , conciliator , emissary , envoy , expert , go-between , legate , mediator , minister , moderator , negotiator , plenipotentiary , public relations person , representative , tactician , attache , consul , nuncio
Xem thêm các từ khác
-
Diplomatic
of, pertaining to, or engaged in diplomacy, skilled in dealing with sensitive matters or people; tactful., of or pertaining to diplomatics., adjective,... -
Diplomatically
of, pertaining to, or engaged in diplomacy, skilled in dealing with sensitive matters or people; tactful., of or pertaining to diplomatics., diplomatic... -
Diplomatics
the science of deciphering old official documents, as charters, and of determining their authenticity, age, or the like. -
Diplomatist
british older use . a foreign office employee officially engaged as a diplomat., a person who is astute and tactful in any negotiation or relationship. -
Diplopia
a pathological condition of vision in which a single object appears double ( opposed to haplopia ). -
Diplopic
a pathological condition of vision in which a single object appears double ( opposed to haplopia ). -
Dipnoan
belonging or pertaining to the order dipnoi, comprising the lungfishes., a dipnoan fish. -
Dipolar
physics, electricity . a pair of electric point charges or magnetic poles of equal magnitude and opposite signs, separated by an infinitesimal distance.,... -
Dipole
physics, electricity . a pair of electric point charges or magnetic poles of equal magnitude and opposite signs, separated by an infinitesimal distance.,... -
Dipper
a person or thing that dips., a cuplike container with a long handle, used for dipping liquids., ( initial capital letter ) astronomy ., ornithology .... -
Dippy
somewhat mad or foolish, adjective, dippy with love ., absurd , harebrained , idiotic , imbecilic , insane , lunatic , mad , moronic , nonsensical , preposterous... -
Dipsomania
an irresistible, typically periodic craving for alcoholic drink., noun, alcoholism , craving -
Dipsomaniac
a person with an irresistible craving for alcoholic drink. -
Diptera
the order comprising the dipterous insects., ( lowercase ) pl. of dipteron. -
Dipteral
dipterous. -
Dipterous
entomology . belonging or pertaining to the order diptera, comprising the houseflies, mosquitoes, and gnats, characterized by a single, anterior pair of... -
Diptych
a hinged two-leaved tablet used in ancient times for writing on with a stylus., usually, diptychs., a pair of pictures or carvings on two panels, usually... -
Dire
causing or involving great fear or suffering; dreadful; terrible, indicating trouble, disaster, misfortune, or the like, urgent; desperate, adjective,... -
Direct
to manage or guide by advice, helpful information, instruction, etc., to regulate the course of; control, to administer; manage; supervise, to give authoritative... -
Directed
guided, regulated, or managed, subject to direction, guidance, regulation, etc., mathematics . (of an angle or vector) having positive or negative direction...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.