Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Dip

Nghe phát âm
( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Verb (used with object)

to plunge (something, as a cloth or sponge) temporarily into a liquid, so as to moisten it, dye it, or cause it to take up some of the liquid
He dipped the brush into the paint bucket.
to raise or take up by a bailing, scooping, or ladling action
to dip water out of a boat; to dip ice cream from a container.
to lower and raise
to dip a flag in salutation.
to immerse (a sheep, hog, etc.) in a solution to destroy germs, parasites, or the like.
to make (a candle) by repeatedly plunging a wick into melted tallow or wax.
Nautical . to lower and rehoist (a yard of a lugsail) when coming about in tacking.
Archaic . to baptize by immersion.
Obsolete . to moisten or wet as if by immersion.

Verb (used without object)

to plunge into water or other liquid and emerge quickly
The boat dipped into the waves.
to put the hand, a dipper, etc., down into a liquid or a container, esp. in order to remove something (often fol. by in or into )
He dipped into the jar for an olive.
to withdraw something, esp. in small amounts (usually fol. by in or into )
to dip into savings.
to sink or drop down
The sun dipped below the horizon.
to incline or slope downward
At that point the road dips into a valley.
to decrease slightly or temporarily
Stock-market prices often dip on Fridays.
to engage slightly in a subject (often fol. by in or into )
to dip into astronomy.
to read here and there in a book, subject, or author's work (often fol. by in or into )
to dip into Plato.
South Midland and Southern U.S. to take snuff.

Noun

the act of dipping.
that which is taken up by dipping.
a quantity taken up by dipping; the amount that a scoop, ladle, dipper, etc., will hold.
a scoop of ice cream.
Chiefly Northern U.S. a liquid or soft substance into which something is dipped.
a creamy mixture of savory foods for scooping with potato chips, crackers, and the like, often served as an hors d'oeuvre, esp. with cocktails.
a momentary lowering; a sinking down.
a moderate or temporary decrease
a dip in stock-market prices.
a downward extension, inclination, slope, or course.
the amount of such extension.
a hollow or depression in the land.
a brief swim
She took a dip in the ocean and then sat on the beach for an hour.
Geology, Mining . the downward inclination of a vein or stratum with reference to the horizontal.
the angular amount by which the horizon lies below the level of the eye.
Also called angle of dip , inclination , magnetic dip , magnetic inclination. the angle that a freely rotating magnetic needle makes with the plane of the horizon.
a short, downward plunge, as of an airplane.
a candle made by repeatedly dipping a wick into melted tallow or wax.
Gymnastics . an exercise on the parallel bars in which the elbows are bent until the chin is on a level with the bars, and then the body is elevated by straightening the arms.
Slang . a pickpocket. ?

Idiom

at the dip
Nautical . not fully raised; halfway up the halyard
an answering pennant flown at the dip. Compare close def. 75b

Antonyms

noun
ascent , increase , rise
verb
ascend , raise

Synonyms

noun
bath , dive , douche , drenching , ducking , immersion , plunge , soak , soaking , swim , concoction , dilution , infusion , mixture , preparation , solution , suffusion , suspension , basin , concavity , declivity , descent , downslide , downswing , downtrend , drop , fall , fall-off , hole , hollow , inclination , incline , lowering , pitch , sag , sink , sinkage , sinkhole , slip , slope , slump , duck , dunk , decline , downturn , drop-off , nosedive , skid , slide , tumble , pit , ass , idiot , imbecile , jackass , mooncalf , moron , nincompoop , ninny , nitwit , simple , simpleton , softhead , tomfool
verb
baptize , bathe , douse , drench , duck , dunk , immerse , irrigate , lave , lower , moisten , pitch , plunge , rinse , slop , slosh , soak , souse , splash , steep , submerge , submerse , wash , water , wet , bend , decline , disappear , droop , drop down , fade , fall , go down , incline , nose-dive , plummet , reach , recede , sag , set , settle , sheer , sink , skew , skid , slant , slip , slope , slue , slump , spiral , subside , swoop , tilt , tumble , veer , verge , bail , bale , bucket , decant , dish , draft off , draw , draw out , dredge , handle , lade , lift , offer , reach into , shovel , spoon , strain , immerge , color , dye , ladle , scoop , descend , browse , candle , dabble , decrease , delve , depression , dive , downturn , drop , sauce , swim
phrasal verb
flip through , glance at , leaf , riffle , run through , scan , skim , thumb

Xem thêm các từ khác

  • Dip into

    read selectively; read only certain passages from a text, verb, appropriate , browse , dabble , flip through , get , glance at , glance over , leaf through...
  • Dip net

    a net or mesh bag on a long handle, used to scoop fish from water., to scoop (fish) from water with a dip net.
  • Dip stick

    a rod for measuring the depth of a liquid; esp., a thin metal rod used to measure the oil level in the crankcase of an automotive engine., slang . fool;...
  • Dipetalous

    bipetalous.
  • Diphthong

    phonetics . an unsegmentable, gliding speech sound varying continuously in phonetic quality but held to be a single sound or phoneme and identified by...
  • Diphthongal

    phonetics . an unsegmentable, gliding speech sound varying continuously in phonetic quality but held to be a single sound or phoneme and identified by...
  • Diphthongize

    to change into or pronounce as a diphthong., to become a diphthong.
  • Diploma

    a document given by an educational institution conferring a degree on a person or certifying that the person has satisfactorily completed a course of study.,...
  • Diplomacy

    the conduct by government officials of negotiations and other relations between nations., the art or science of conducting such negotiations., skill in...
  • Diplomat

    a person appointed by a national government to conduct official negotiations and maintain political, economic, and social relations with another country...
  • Diplomatic

    of, pertaining to, or engaged in diplomacy, skilled in dealing with sensitive matters or people; tactful., of or pertaining to diplomatics., adjective,...
  • Diplomatically

    of, pertaining to, or engaged in diplomacy, skilled in dealing with sensitive matters or people; tactful., of or pertaining to diplomatics., diplomatic...
  • Diplomatics

    the science of deciphering old official documents, as charters, and of determining their authenticity, age, or the like.
  • Diplomatist

    british older use . a foreign office employee officially engaged as a diplomat., a person who is astute and tactful in any negotiation or relationship.
  • Diplopia

    a pathological condition of vision in which a single object appears double ( opposed to haplopia ).
  • Diplopic

    a pathological condition of vision in which a single object appears double ( opposed to haplopia ).
  • Dipnoan

    belonging or pertaining to the order dipnoi, comprising the lungfishes., a dipnoan fish.
  • Dipolar

    physics, electricity . a pair of electric point charges or magnetic poles of equal magnitude and opposite signs, separated by an infinitesimal distance.,...
  • Dipole

    physics, electricity . a pair of electric point charges or magnetic poles of equal magnitude and opposite signs, separated by an infinitesimal distance.,...
  • Dipper

    a person or thing that dips., a cuplike container with a long handle, used for dipping liquids., ( initial capital letter ) astronomy ., ornithology ....
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top