- Từ điển Anh - Anh
Dirtily
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
soiled with dirt; foul; unclean
spreading or imparting dirt; soiling
vile; mean; sordid; contemptible
obscene; pornographic; lewd
undesirable or unpleasant; thankless
very unfortunate or regrettable
not fair or sportsmanlike; unscrupulous
hostile, insulting, contemptuous, or resentful
(of a nuclear weapon) producing a relatively large amount of radioactive fallout.
(of the weather) stormy; squally
Informal . obtained through illegal or disreputable means
appearing as if soiled; dark-colored; dingy; murky.
Slang . using or in possession of narcotics.
Foreign Exchange . (of currency floats) manipulated, as by a central bank influencing or changing exchange rates ( opposed to clean ).
Verb (used with object), verb (used without object)
to make or become dirty.
Adverb
Informal . in a mean, unscrupulous, or underhand way
Informal . in a lewd manner
Idiom
do (someone) dirty, Slang . to treat unfairly or reprehensibly
- as by cheating or slandering.
Xem thêm các từ khác
-
Dirtiness
soiled with dirt; foul; unclean, spreading or imparting dirt; soiling, vile; mean; sordid; contemptible, obscene; pornographic; lewd, undesirable or unpleasant;... -
Dirty
soiled with dirt; foul; unclean, spreading or imparting dirt; soiling, vile; mean; sordid; contemptible, obscene; pornographic; lewd, undesirable or unpleasant;... -
Dirtying
soiled with dirt; foul; unclean, spreading or imparting dirt; soiling, vile; mean; sordid; contemptible, obscene; pornographic; lewd, undesirable or unpleasant;... -
Disability
lack of adequate power, strength, or physical or mental ability; incapacity., a physical or mental handicap, esp. one that prevents a person from living... -
Disable
to make unable or unfit; weaken or destroy the capability of; cripple; incapacitate, to make legally incapable; disqualify., verb, verb, he was disabled... -
Disabled
crippled; injured; incapacitated., ( used with a plural verb ) persons who are crippled, injured, or incapacitated (usually prec. by the ), adjective,... -
Disablement
to make unable or unfit; weaken or destroy the capability of; cripple; incapacitate, to make legally incapable; disqualify., he was disabled by blindness... -
Disabuse
to free (a person) from deception or error., verb, correct , debunk , disenchant , disillusion , enlighten , expose , free , liberate , rectify , rid -
Disaccord
to be out of accord; disagree., disagreement, noun, verb, grave disaccords among nations ., clash , confrontation , contention , difference , difficulty... -
Disaccustom
to cause to lose a habit, in the country i was quickly disaccustomed of sleeping late . -
Disadvantage
absence or deprivation of advantage or equality., the state or an instance of being in an unfavorable circumstance or condition, something that puts one... -
Disadvantaged
lacking the normal or usual necessities and comforts of life, as proper housing, educational opportunities, job security, adequate medical care, etc.,... -
Disadvantageous
characterized by or involving disadvantage; unfavorable; detrimental., adjective, adjective, advantageous , convenient , helpful , well-timed, adverse... -
Disaffect
to alienate the affection, sympathy, or support of; make discontented or disloyal, verb, verb, the dictator 's policies had soon disaffected the people... -
Disaffected
discontented and disloyal, as toward the government or toward authority., adjective, adjective, contented , happy , pleased, antagonistic , discontented... -
Disaffection
the absence or alienation of affection or goodwill; estrangement; disloyalty, noun, noun, disaffection often leads to outright treason ., attraction ,... -
Disaffiliate
to sever affiliation with; disassociate, to sever an affiliation., he disaffiliated himself from the political group he had once led . -
Disaffiliation
to sever affiliation with; disassociate, to sever an affiliation., he disaffiliated himself from the political group he had once led . -
Disaffirm
to deny; contradict., law . to annul; reverse; repudiate., verb, contradict , contravene , controvert , gainsay , negate , negative , oppugn , annul ,... -
Disaffirmance
to deny; contradict., law . to annul; reverse; repudiate., noun, contradiction , disaffirmation , disclaimer , negation , rejection
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.