- Từ điển Anh - Anh
Disciplinary
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
of, for, or constituting discipline; enforcing or administering discipline
- disciplinary action.
Synonyms
adjective
- punitive , punitory , corrective , ordered , punishing
Xem thêm các từ khác
-
Discipline
training to act in accordance with rules; drill, activity, exercise, or a regimen that develops or improves a skill; training, punishment inflicted by... -
Disciplined
having or exhibiting discipline; rigorous, paintings characterized by a disciplined technique . -
Disclaim
to deny or repudiate interest in or connection with; disavow; disown, law . to renounce a claim or right to., to reject the claims or authority of., law... -
Disclaimer
the act of disclaiming; the renouncing, repudiating, or denying of a claim; disavowal., a person who disclaims., a statement, document, or assertion that... -
Disclamation
the act of disclaiming; renunciation; disavowal. -
Disclose
to make known; reveal or uncover, to cause to appear; allow to be seen; lay open to view, obsolete . to open up; unfold., obsolete . disclosure., verb,... -
Disclosed
to make known; reveal or uncover, to cause to appear; allow to be seen; lay open to view, obsolete . to open up; unfold., obsolete . disclosure., to disclose... -
Disclosure
the act or an instance of disclosing; exposure; revelation., that which is disclosed; a revelation., patent law . (in a patent application) the descriptive... -
Discolor
to change or spoil the color of; fade or stain., to change color; become faded or stained., verb, verb, brighten , color, besmear , besmirch , blot , defile... -
Discoloration
the act or fact of discoloring or the state of being discolored., a discolored marking or area; stain., noun, blot , blotch , splotch , blemish , ecchymosis... -
Discombobulate
to confuse or disconcert; upset; frustrate, verb, the speaker was completely discombobulated by the hecklers ., addle , befuddle , bewilder , confound... -
Discombobulation
to confuse or disconcert; upset; frustrate, noun, the speaker was completely discombobulated by the hecklers ., befuddlement , bewilderedness , bewilderment... -
Discomfit
to confuse and deject; disconcert, to frustrate the plans of; thwart; foil., archaic . to defeat utterly; rout, archaic . rout; defeat., verb, verb, to... -
Discomfiture
disconcertion; confusion; embarrassment., frustration of hopes or plans., archaic . defeat in battle; rout., noun, noun, surrender , yielding, abashment... -
Discomfort
an absence of comfort or ease; uneasiness, hardship, or mild pain., anything that is disturbing to or interferes with comfort., to disturb the comfort... -
Discomfortable
an absence of comfort or ease; uneasiness, hardship, or mild pain., anything that is disturbing to or interferes with comfort., to disturb the comfort... -
Discommode
to cause inconvenience to; disturb, trouble, or bother., verb, verb, make happy , please, bother , burden , disoblige , disquiet , disturb , fluster ,... -
Discommodity
inconvenience; disadvantageousness., a source of inconvenience or trouble; disadvantage. -
Discommon
(at oxford and cambridge) to prohibit (tradespeople or townspeople who have violated the regulations of the university) from dealing with the undergraduates.,... -
Discompose
to upset the order of; disarrange; disorder; unsettle, to disturb the composure of; agitate; perturb, verb, verb, the breeze discomposed the bouquet .,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.