- Từ điển Anh - Anh
Discomfort
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
an absence of comfort or ease; uneasiness, hardship, or mild pain.
anything that is disturbing to or interferes with comfort.
Verb (used with object)
to disturb the comfort or happiness of; make uncomfortable or uneasy.
Antonyms
noun
verb
Synonyms
noun
- ache , annoyance , discomfiture , discomposure , displeasure , disquiet , distress , embarrassment , hardship , hurt , inquietude , malaise , nuisance , soreness , trouble , uneasiness , unpleasantness , upset , vexation , incommodiousness , incommodity , chagrin , disquietude , dysphoria , unease
verb
- discomfit , discompose , disquiet , distress , disturb , embarrass , make uncomfortable , nettle , perturb , upset , vex , discommode , incommode , put out , trouble , abash , chagrin , confound , confuse , disconcert , discountenance , faze , mortify , ache , agony , annoyance , dismay , displeasure , disquietude , irritation , malady , malaise , pain , soreness , uneasiness
Xem thêm các từ khác
-
Discomfortable
an absence of comfort or ease; uneasiness, hardship, or mild pain., anything that is disturbing to or interferes with comfort., to disturb the comfort... -
Discommode
to cause inconvenience to; disturb, trouble, or bother., verb, verb, make happy , please, bother , burden , disoblige , disquiet , disturb , fluster ,... -
Discommodity
inconvenience; disadvantageousness., a source of inconvenience or trouble; disadvantage. -
Discommon
(at oxford and cambridge) to prohibit (tradespeople or townspeople who have violated the regulations of the university) from dealing with the undergraduates.,... -
Discompose
to upset the order of; disarrange; disorder; unsettle, to disturb the composure of; agitate; perturb, verb, verb, the breeze discomposed the bouquet .,... -
Discomposed
to upset the order of; disarrange; disorder; unsettle, to disturb the composure of; agitate; perturb, the breeze discomposed the bouquet ., the bad news... -
Discomposedly
to upset the order of; disarrange; disorder; unsettle, to disturb the composure of; agitate; perturb, the breeze discomposed the bouquet ., the bad news... -
Discomposingly
to upset the order of; disarrange; disorder; unsettle, to disturb the composure of; agitate; perturb, the breeze discomposed the bouquet ., the bad news... -
Discomposure
the state of being discomposed; disorder; agitation; perturbation., noun, abashment , chagrin , confusion , discomfiture -
Disconcert
to disturb the self-possession of; perturb; ruffle, to throw into disorder or confusion; disarrange, verb, verb, her angry reply disconcerted me completely... -
Disconcerted
to disturb the self-possession of; perturb; ruffle, to throw into disorder or confusion; disarrange, adjective, adjective, her angry reply disconcerted... -
Disconcerting
causing an emotional disturbance; "his disconcerting habit of greeting friends ferociously and strangers charmingly"- herb caen; "an upsetting experience" -
Disconcertment
to disturb the self-possession of; perturb; ruffle, to throw into disorder or confusion; disarrange, her angry reply disconcerted me completely ., he changed... -
Disconnect
to sever or interrupt the connection of or between; detach, to sever or terminate a connection, as of a telephone; hang up, to withdraw into one's private... -
Disconnected
disjointed; broken., not coherent; seemingly irrational, adjective, adjective, a disconnected argument ., attached , coherent , connected , continuous... -
Disconnectedness
disjointed; broken., not coherent; seemingly irrational, a disconnected argument . -
Disconnection
the act of disconnecting., the state of being disconnected; lack of connection., noun, detachment , division , gulf , parting , disunion , discontinuity... -
Disconsolate
without consolation or solace; hopelessly unhappy; inconsolable, characterized by or causing dejection; cheerless; gloomy, adjective, adjective, loss of... -
Discontent
not content; dissatisfied; discontented., also, discontentment. lack of content; dissatisfaction., a restless desire or craving for something one does... -
Discontented
not content or satisfied; dissatisfied; restlessly unhappy, adjective, adjective, for all their wealth , or perhaps because of it , they were discontented...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.