- Từ điển Anh - Anh
Disengage
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to release from attachment or connection; loosen; unfasten
to free (oneself) from an engagement, pledge, obligation, etc.
Military . to break off action with (an enemy).
Verb (used without object)
to become disengaged; free oneself.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- abstract , back off , back out , cut loose , cut out , detach , disassociate , disconnect , disentangle , disjoin , dissociate , disunite , divide , drop out , ease , extricate , liberate , loose , loosen , opt out , pull the plug , release , separate , set free , unbind , uncouple , undo , unfasten , unfix , unloose , untie , weasel out , withdraw , slip , unclasp , unloosen , disinvolve , untangle , clear , disembarrass , free , sever , wean
Xem thêm các từ khác
-
Disengaged
to release from attachment or connection; loosen; unfasten, to free (oneself) from an engagement, pledge, obligation, etc., military . to break off action... -
Disengagement
the act or process of disengaging or the state of being disengaged., freedom from obligation or occupation; leisure., obstretrics . (during childbirth)... -
Disentangle
to free or become free from entanglement; untangle; extricate (often fol. by from )., verb, verb, entangle , entwine , twist , wind, bail one out , clear... -
Disentanglement
to free or become free from entanglement; untangle; extricate (often fol. by from ). -
Disenthrall
to free from bondage; liberate, to be disenthralled from morbid fantasies . -
Disequilibrium
lack of equilibrium; imbalance. -
Disestablish
to deprive of the character of being established; cancel; abolish., to withdraw exclusive state recognition or support from (a church). -
Disestablishment
to deprive of the character of being established; cancel; abolish., to withdraw exclusive state recognition or support from (a church). -
Disesteem
to hold in low regard; think unfavorably of., lack of esteem; disfavor; low regard., verb, noun, deprecate , discountenance , disfavor , frown on , object,... -
Disfavor
unfavorable regard; displeasure; disesteem; dislike, the state of being regarded unfavorably; disrepute, a disadvantageous or detrimental act; disservice,... -
Disfavour
unfavorable regard; displeasure; disesteem; dislike, the state of being regarded unfavorably; disrepute, a disadvantageous or detrimental act; disservice,... -
Disfeature
to mar the features of; disfigure. -
Disfiguration
an act or instance of disfiguring., a disfigured condition., something that disfigures, as a scar. -
Disfigure
to mar the appearance or beauty of; deform; deface, to mar the effect or excellence of, verb, verb, our old towns are increasingly disfigured by tasteless... -
Disfigured
to mar the appearance or beauty of; deform; deface, to mar the effect or excellence of, our old towns are increasingly disfigured by tasteless new buildings... -
Disfigurement
an act or instance of disfiguring., a disfigured condition., something that disfigures, as a scar., noun, malformation -
Disfiguring
to mar the appearance or beauty of; deform; deface, to mar the effect or excellence of, our old towns are increasingly disfigured by tasteless new buildings... -
Disforest
remove the trees from; "the landscape was deforested by the enemy attacks"[syn: deforest ], to clear or deprive of forests or trees. -
Disfranchise
to deprive (a person) of a right of citizenship, as of the right to vote., to deprive of a franchise, privilege, or right. -
Disfranchisement
to deprive (a person) of a right of citizenship, as of the right to vote., to deprive of a franchise, privilege, or right.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.