- Từ điển Anh - Anh
Disfavor
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
unfavorable regard; displeasure; disesteem; dislike
the state of being regarded unfavorably; disrepute
a disadvantageous or detrimental act; disservice
Verb (used with object)
to regard or treat with disfavor.
Antonyms
noun
- approval , endorsement , favor , like
Synonyms
noun
- aversion , disapprobation , disapproval , discredit , disesteem , dishonor , disinclination , displeasure , disregard , disrepute , disrespect , dissatisfaction , distaste , distrust , doghouse , indisposition , mistrust , shame , thumbs down , unpopularity , detriment , disadvantage , disgrace , dislike , odium , repulsion
verb
- deprecate , discountenance , disesteem , frown on , object
Xem thêm các từ khác
-
Disfavour
unfavorable regard; displeasure; disesteem; dislike, the state of being regarded unfavorably; disrepute, a disadvantageous or detrimental act; disservice,... -
Disfeature
to mar the features of; disfigure. -
Disfiguration
an act or instance of disfiguring., a disfigured condition., something that disfigures, as a scar. -
Disfigure
to mar the appearance or beauty of; deform; deface, to mar the effect or excellence of, verb, verb, our old towns are increasingly disfigured by tasteless... -
Disfigured
to mar the appearance or beauty of; deform; deface, to mar the effect or excellence of, our old towns are increasingly disfigured by tasteless new buildings... -
Disfigurement
an act or instance of disfiguring., a disfigured condition., something that disfigures, as a scar., noun, malformation -
Disfiguring
to mar the appearance or beauty of; deform; deface, to mar the effect or excellence of, our old towns are increasingly disfigured by tasteless new buildings... -
Disforest
remove the trees from; "the landscape was deforested by the enemy attacks"[syn: deforest ], to clear or deprive of forests or trees. -
Disfranchise
to deprive (a person) of a right of citizenship, as of the right to vote., to deprive of a franchise, privilege, or right. -
Disfranchisement
to deprive (a person) of a right of citizenship, as of the right to vote., to deprive of a franchise, privilege, or right. -
Disfrock
to unfrock. -
Disgorge
to eject or throw out from the throat, mouth, or stomach; vomit forth., to surrender or yield (something, esp. something illicitly obtained)., to discharge... -
Disgrace
the loss of respect, honor, or esteem; ignominy; shame, a person, act, or thing that causes shame, reproach, or dishonor or is dishonorable or shameful.,... -
Disgraced
the loss of respect, honor, or esteem; ignominy; shame, a person, act, or thing that causes shame, reproach, or dishonor or is dishonorable or shameful.,... -
Disgraceful
bringing or deserving disgrace; shameful; dishonorable; disreputable., adjective, adjective, exalted , honorable , respectable, blameworthy , contemptible... -
Disgracefulness
bringing or deserving disgrace; shameful; dishonorable; disreputable., noun, dishonorableness , disreputability , disreputableness , ignominiousness ,... -
Disgruntle
to put into a state of sulky dissatisfaction; make discontent., verb, discontent , dissatisfy , let down -
Disgruntled
displeased and discontented; sulky; peevish, adjective, adjective, her disgruntled husband refused to join us ., contented , happy , pleased , satisfied... -
Disgruntlement
to put into a state of sulky dissatisfaction; make discontent., noun, discontent , discontentment , dissatisfaction , letdown , regret -
Disguise
to change the appearance or guise of so as to conceal identity or mislead, as by means of deceptive garb, to conceal or cover up the truth or actual character...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.