- Từ điển Anh - Anh
Dish
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
an open, relatively shallow container of pottery, glass, metal, wood, etc., used for various purposes, esp. for holding or serving food.
any container used at table
the food served or contained in a dish
a particular article, type, or preparation of food
- Rice is an inexpensive dish.
the quantity held by a dish; dishful
- a dish of applesauce.
anything like a dish in form or use.
concavity or the degree of concavity, as of a wheel.
Also called dish antenna. a concave, dish-shaped reflector serving to focus electromagnetic energy as part of a transmitter or receiver of radio, television, or microwave signals.
Slang: Sometimes Offensive . an attractive girl or woman
- The receptionist is quite a dish.
Slang . an item of gossip.
Verb (used with object)
to put into or serve in a dish, as food
to fashion like a dish; make concave.
Slang . to gossip about
Slang . to defeat; frustrate; cheat.
Verb (used without object)
Slang . to talk together informally, esp., to gossip. ?
Verb phrase
dish out, Informal .
- to serve (food) from a serving dish, pot, etc.
- to deal out; distribute
- She dished out our pay in silver dollars.
Idiom
dish it out, Informal . to dispense abusive language, punishment, or praise, enthusiastic approval
Synonyms
noun
- bowl , casserole , ceramic , china , container , cup , mug , pitcher , plate , platter , porringer , pot , pottery , salver , saucer , tray , vesselnotes:dish is a more general term and plate is more specialized , course , eats * , entre , fare , food , helping , recipe , servingnotes:dish is a more general term and plate is more specialized , angel , babe * , bathing beauty , beauty queen , broad * , bunny , centerfold , chick * , cover girl , cupcake , cutie , cutie-pie , doll * , dollface , dreamboat , dream girl , fox * , glamor girl , good-looking woman , honey * , hot dish , hot number , peach , pin-up , raving beauty , sex bunny , sex kitten * , sex pot , tomatonotes:dish is a more general term and plate is more specialized , basin , charger , cooking , dispense , entree , entremets , favorite , plat du jour , receptacle , serve , tureen , utensil , vessel
Xem thêm các từ khác
-
Dish cloth
a cloth for use in washing dishes; dishrag. -
Dish clout
a cloth for use in washing dishes; dishrag. -
Dish rag
a dishcloth. -
Dish water
water in which dishes are, or have been, washed. ?, dull as dishwater or ditchwater, extremely dull; boring. -
Dishabille
the state of being dressed in a careless, disheveled, or disorderly style or manner; undress., a garment worn in undress., a loose morning dress., a disorderly... -
Dishabituate
to cause to be no longer habituated or accustomed. -
Disharmonious
inharmonious; discordant., adjective, noun, cacophonous , discordant , dissonant , inharmonic , rude , unharmonious , unmusical , allometric , cacophonic... -
Disharmonize
to make or be inharmonious. -
Disharmony
lack of harmony; discord., something discordant., noun, noun, accord , agreement , compatibility , concord , harmony, clash , contention , difference ,... -
Dishearten
to depress the hope, courage, or spirits of; discourage., verb, verb, encourage , hearten , inspirit, cast down , chill * , crush , damp , dampen , dash... -
Disheartened
made less hopeful or enthusiastic; "desperate demoralized people looking for work"; "felt discouraged by the magnitude of the problem"; "the disheartened... -
Disheartening
destructive of morale and self-reliance[syn: demoralizing ] -
Disheartenment
to depress the hope, courage, or spirits of; discourage. -
Dished
concave, older slang . exhausted; worn out., (of a parallel pair of vehicle wheels) farther apart at the top than at the bottom., a dished face . -
Disherison
disinheritance. -
Disherit
to disinherit. -
Dishevel
to let down, as hair, or wear or let hang in loose disorder, as clothing., to cause untidiness and disarray in, verb, the wind disheveled the papers on... -
Disheveled
hanging loosely or in disorder; unkempt, untidy; disarranged, adjective, adjective, disheveled hair ., a disheveled appearance ., neat , ordered , orderly... -
Dishevelled
to let down, as hair, or wear or let hang in loose disorder, as clothing., to cause untidiness and disarray in, the wind disheveled the papers on the desk... -
Dishevelment
to let down, as hair, or wear or let hang in loose disorder, as clothing., to cause untidiness and disarray in, the wind disheveled the papers on the desk...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.