- Từ điển Anh - Anh
Disregard
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to pay no attention to; leave out of consideration; ignore
to treat without due regard, respect, or attentiveness; slight
- to disregard an invitation.
Noun
lack of regard or attention; neglect.
lack of due or respectful regard.
Antonyms
noun
verb
Synonyms
noun
- apathy , brush-off , contempt , disdain , disesteem , disfavor , disinterest , disrespect , forgetting , heedlessness , inadvertence , inattention , indifference , insouciance , lassitude , lethargy , listlessness , neglect , neglecting , negligence , oblivion , omission , omitting , overlooking , oversight , scorn , slight , slighting , the cold shoulder , unconcern , unmindfulnessnotes:ignore is properly used of things that are present in our surroundings; but for things like rules , conventions , stipulations , contracts , the right word is disregard , inconsiderateness , inconsideration , unthoughtfulness
verb
- blink at , brush aside , brush away , brush off , cold-shoulder * , contemn , despise , discount , disdain , disobey , disparage , fail , forget , have no use for , laugh off , leave out of account , let go , let off easy , let pass , live with , look the other way , miss , neglect , omit , overlook , overpass , pass over , pay no attention to , pay no heed to , pay no mind , pooh-pooh * , scorn , shut eyes to , slight , snub , take no notice of , tune out , turn a blind eye , turn a deaf ear , vilipend , wink at *notes:ignore is properly used of things that are present in our surroundings; but for things like rules , conventions , stipulations , contracts , the right word is disregard , connive at , ignore , wink at , shirk , slack , defiance , forgetfulness , inattention , indifference , lassitude , oblivion , oversight , passover , skip , waive
Xem thêm các từ khác
-
Disregarded
not noticed inadvertently; "her aching muscles forgotten she danced all night"; "he was scolded for his forgotten chores" -
Disregardful
neglectful; careless., adjective, inconsiderate , unthinking , unthoughtful -
Disregarding
in spite of everything; without regard to drawbacks; "he carried on regardless of the difficulties"[syn: regardless ] -
Disrelish
to have a distaste for; dislike., distaste; dislike., verb, noun, mislike, disinclination , distaste , mislike -
Disremember
to fail to remember; forget. -
Disremember*
to fail to remember; forget. -
Disrepair
the condition of needing repair; an impaired or neglected state., adjective, noun, adjective, noun, good , unbroken, good condition , repair, busted ,... -
Disreputability
not reputable; having a bad reputation, discreditable; dishonorable., shabby or shoddy; of poor quality or condition, noun, a disreputable barroom ., disreputable... -
Disreputable
not reputable; having a bad reputation, discreditable; dishonorable., shabby or shoddy; of poor quality or condition, adjective, adjective, a disreputable... -
Disreputableness
not reputable; having a bad reputation, discreditable; dishonorable., shabby or shoddy; of poor quality or condition, noun, a disreputable barroom ., disreputable... -
Disreputation
disrepute. -
Disrepute
bad repute; low regard; disfavor (usually prec. by in or into ), noun, noun, some literary theories have fallen into disrepute ., esteem , good reputation... -
Disrespect
lack of respect; discourtesy; rudeness., to regard or treat without respect; regard or treat with contempt or rudeness., noun, noun, civility , esteem... -
Disrespectful
characterized by, having, or showing disrespect; lacking courtesy or esteem, adjective, adjective, a disrespectful remark about teachers ., civil , courteous... -
Disrobe
to undress., verb, verb, clothe , put on, bare , denudate , denude , deprive , dismantle , divest , doff , husk * , peel * , remove , shed , shuck * ,... -
Disroot
to uproot; dislodge. -
Disrupt
to cause disorder or turmoil in, to destroy, usually temporarily, the normal continuance or unity of; interrupt, to break apart, broken apart; disrupted.,... -
Disruption
forcible separation or division into parts., a disrupted condition, noun, the state was in disruption ., break , splitting , severance , separation , interruption... -
Disruptive
causing, tending to cause, or caused by disruption; disrupting, adjective, adjective, the disruptive effect of their rioting ., calming , disciplined ,... -
Dissatisfaction
the state or attitude of not being satisfied; discontent; displeasure., a particular cause or feeling of displeasure or disappointment, noun, noun, many...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.