- Từ điển Anh - Anh
Disseminator
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object), -nated, -nating.
to scatter or spread widely, as though sowing seed; promulgate extensively; broadcast; disperse
Xem thêm các từ khác
-
Dissension
strong disagreement; a contention or quarrel; discord., difference in sentiment or opinion; disagreement., noun, noun, agreement , approval , authorization... -
Dissent
to differ in sentiment or opinion, esp. from the majority; withhold assent; disagree (often fol. by from ), to disagree with the methods, goals, etc.,... -
Dissenter
a person who dissents, as from an established church, political party, or majority opinion., ( sometimes initial capital letter ) an english protestant... -
Dissentience
dissenting, esp. from the opinion of the majority., a person who dissents., noun, clash , confrontation , contention , difference , difficulty , disaccord... -
Dissentient
dissenting, esp. from the opinion of the majority., a person who dissents. -
Dissenting
disagreeing, especially with a majority[syn: dissentient ] -
Dissentingly
to differ in sentiment or opinion, esp. from the majority; withhold assent; disagree (often fol. by from ), to disagree with the methods, goals, etc.,... -
Dissepiment
anatomy, zoology . a partition or septum in a tissue., botany . one of the partitions formed within ovaries and fruits by the coherence of the sides of... -
Dissert
to discourse on a subject. -
Dissertate
to discuss a subject fully and learnedly; discourse. -
Dissertation
a written essay, treatise, or thesis, esp. one written by a candidate for the degree of doctor of philosophy., any formal discourse in speech or writing.,... -
Disserve
to be a disservice to; serve harmfully or injuriously., verb, blemish , damage , detract from , flaw , harm , hurt , impair , mar , prejudice , tarnish... -
Disservice
harmful or injurious service; an ill turn., to provide inadequate or faulty service to, noun, noun, small shippers are most often disserviced by transportation... -
Dissever
to sever; separate., to divide into parts., to part; separate., verb, carve , cleave , sever , slice , slit , split , break up , part , partition , section... -
Disseverance
to sever; separate., to divide into parts., to part; separate., noun, detachment , disjunction , disjuncture , disseverment , disunion , divorce , divorcement... -
Disseverment
to sever; separate., to divide into parts., to part; separate., noun, detachment , disjunction , disjuncture , disseverance , disunion , divorce , divorcement... -
Dissidence
disagreement, noun, noun, political dissidence ., agreement , harmony , peace, bad vibes , contention , disaccord , disagreement , discordance , disharmony... -
Dissident
a person who dissents., disagreeing or dissenting, as in opinion or attitude, adjective, noun, adjective, noun, a ban on dissident magazines ., agreeing... -
Dissimilar
not similar; unlike; different., adjective, adjective, alike , compatible , equal , matched , related , same , similar, antithetical , antonymous , contradictory... -
Dissimilarity
unlikeness; difference., a point of difference, noun, noun, there are dissimilarities in our outlooks ., compatibility , equality , likeness , relatedness...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.