- Từ điển Anh - Anh
Disseverance
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to sever; separate.
to divide into parts.
Verb (used without object)
to part; separate.
Synonyms
noun
- detachment , disjunction , disjuncture , disseverment , disunion , divorce , divorcement , parting , partition , separation , severance , split
Xem thêm các từ khác
-
Disseverment
to sever; separate., to divide into parts., to part; separate., noun, detachment , disjunction , disjuncture , disseverance , disunion , divorce , divorcement... -
Dissidence
disagreement, noun, noun, political dissidence ., agreement , harmony , peace, bad vibes , contention , disaccord , disagreement , discordance , disharmony... -
Dissident
a person who dissents., disagreeing or dissenting, as in opinion or attitude, adjective, noun, adjective, noun, a ban on dissident magazines ., agreeing... -
Dissimilar
not similar; unlike; different., adjective, adjective, alike , compatible , equal , matched , related , same , similar, antithetical , antonymous , contradictory... -
Dissimilarity
unlikeness; difference., a point of difference, noun, noun, there are dissimilarities in our outlooks ., compatibility , equality , likeness , relatedness... -
Dissimilarly
not similar; unlike; different. -
Dissimilate
to modify by dissimilation. -
Dissimilation
the act of making or becoming unlike., phonetics . the process by which a speech sound becomes different from or less like a neighboring sound, as pilgrim,... -
Dissimilitude
unlikeness; difference; dissimilarity., a point of difference; dissimilarity., noun, discrepance , discrepancy , disparity , dissimilarity , distinction... -
Dissimulate
to disguise or conceal under a false appearance; dissemble, to conceal one's true motives, thoughts, etc., by some pretense; speak or act hypocritically.,... -
Dissimulation
the act of dissimulating; feigning; hypocrisy. -
Dissimulator
to disguise or conceal under a false appearance; dissemble, to conceal one's true motives, thoughts, etc., by some pretense; speak or act hypocritically.,... -
Dissipate
to scatter in various directions; disperse; dispel., to spend or use wastefully or extravagantly; squander; deplete, to become scattered or dispersed;... -
Dissipated
indulging in or characterized by excessive devotion to pleasure; intemperate; dissolute., adjective, adjective, accumulated , gathered , hoarded , saved... -
Dissipation
the act of dissipating., the state of being dissipated; dispersion; disintegration., a wasting by misuse, mental distraction; amusement; diversion., dissolute... -
Dissipative
to scatter in various directions; disperse; dispel., to spend or use wastefully or extravagantly; squander; deplete, to become scattered or dispersed;... -
Dissociable
capable of being dissociated; separable, not sociable; unsociable., incongruous; not reconcilable., worthy and unworthy motives are often not dissociable... -
Dissocial
disinclined to or unsuitable for society; unsocial. -
Dissociate
to sever the association of (oneself); separate, to subject to dissociation., to withdraw from association., to undergo dissociation., verb, verb, he tried... -
Dissociated
to sever the association of (oneself); separate, to subject to dissociation., to withdraw from association., to undergo dissociation., he tried to dissociate...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.