Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Preventive


Mục lục

/pri'ventiv/

Thông dụng

Cách viết khác preventative

Tính từ

Ngăn ngừa, phòng ngừa; thận trọng với
preventive measures
biện pháp phòng ngừa
(y học) phòng bệnh, nhằm ngăn ngừa
preventive medicine
thuốc phòng bệnh

Danh từ

Thuốc phòng bệnh; biện pháp phòng ngừa

Kỹ thuật chung

biện pháp phòng ngừa
chất bảo vệ
ngăn chặn
ngăn ngừa
preventive actions
phép đo ngăn ngừa
preventive maintenance
sự bảo vệ ngăn ngừa
phòng ngừa
preventive fire protection
sự phòng ngừa hỏa hoạn
preventive inspection
sự thanh tra phòng ngừa
preventive maintenance
bảo trì phòng ngừa
preventive maintenance
sự bảo dưỡng phòng ngừa
preventive maintenance
sự bảo trì phòng ngừa
preventive maintenance time
thờì gian bảo trì phòng ngừa
preventive reactor/resistor
điện kháng/điện trở phòng ngừa
preventive service
dịch vụ phòng ngừa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
deterrent , preclusive , preventative , prophylactic , protective , anticipatory , obviating.--n.prophylactic , prevenient

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top