- Từ điển Anh - Anh
Distance
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the extent or amount of space between two things, points, lines, etc.
the state or fact of being apart in space, as of one thing from another; remoteness.
a linear extent of space
an expanse; area
the interval between two points of time; an extent of time
remoteness or difference in any respect
an amount of progress
a distant point, place, or region.
the distant part of a field of view
absence of warmth; reserve
Music . interval ( def. 6 ) .
aesthetic distance.
Horse Racing . (in a heat race) the space measured back from the winning post that a horse must reach by the time the winner passes the winning post or be eliminated from subsequent heats.
Mathematics . the greatest lower bound of differences between points, one from each of two given sets.
Obsolete . disagreement or dissension; a quarrel.
Verb (used with object)
to leave behind at a distance, as at a race; surpass.
to place at a distance.
to cause to appear distant. ?
Idioms
go the distance
- (in horse racing) to be able to run well in a long race.
- Informal . to finish or complete something, esp. something difficult, challenging, or requiring sustained effort.
keep at a distance
- to treat coldly or in an unfriendly manner.
keep one's distance
- to avoid becoming familiar or involved; remain cool or aloof.
Antonyms
noun
- affection , friendliness , sympathy , warmth
verb
Synonyms
noun
- absence , ambit , amplitude , area , bit , breadth , compass , country mile * , expanse , extension , extent , farness , far piece , gap , good ways , heavens , hinterland , horizon , lapse , length , objective , orbit , outpost , outskirts , provinces , purlieu , purview , radius , reach , remoteness , remove , scope , separation , size , sky , space , span , spread , stretch , sweep , way , width , coldness , coolness , frigidity , reserve , restraint , stiffness , expansion , aloofness , alienation. associatedwords: longimetry , ceremoniousness , fastness , interval , intervening space , latitude , longitude , odograph , odometer , perambulator , ultima , unfriendliness
verb
- break away from the pack , outdo , outpace , outrun , outstrip , pass , put in proportion , separate oneself , aloofness , coldness , degree , depth , difference , disagreement , dissociate , extent , farness , horizon , interval , latitude , length , longitude , mileage , period , radius , range , remoteness , space , span , surpass , yardage
Xem thêm các từ khác
-
Distancing
the extent or amount of space between two things, points, lines, etc., the state or fact of being apart in space, as of one thing from another; remoteness.,... -
Distant
far off or apart in space; not near at hand; remote or removed (often fol. by from ), apart or far off in time, remote or far apart in any respect, reserved... -
Distaste
dislike; disinclination., dislike for food or drink., archaic . to dislike., noun, noun, verb, desire , like , love , loving , liking , relish , taste,... -
Distasteful
unpleasant, offensive, or causing dislike, unpleasant to the taste, showing distaste or dislike., adjective, adjective, a distasteful chore ., a distasteful... -
Distemper
veterinary pathology ., a deranged condition of mind or body; a disorder or disease, disorder or disturbance, esp. of a political nature., obsolete . to... -
Distend
to expand by stretching, as something hollow or elastic, to spread in all directions; expand; swell, verb, verb, habitual overeating had distended his... -
Distended
increased, as in size, volume, etc.; expanded; dilated, swollen, by or as by internal pressure, out of normal size or shape; protuberant, adjective, the... -
Distensibility
capable of being distended. -
Distensible
capable of being distended. -
Distension
the act of distending or the state of being distended. -
Distich
a unit of two lines of verse, usually a self-contained statement; couplet., a rhyming couplet. -
Distichous
botany . arranged alternately in two vertical rows on opposite sides of an axis, as leaves., zoology . divided into two parts. -
Distil
distill., undergo condensation; change from a gaseous to a liquid state and fall in drops; "water condenses"; "the acid distills at a specific temperature"[syn:... -
Distill
to subject to a process of vaporization and subsequent condensation, as for purification or concentration., to extract the volatile components of by distillation;... -
Distillate
the product obtained from the condensation of vapors in distillation., any concentration, essence, or abstraction. -
Distillation
the volatilization or evaporation and subsequent condensation of a liquid, as when water is boiled in a retort and the steam is condensed in a cool receiver.,... -
Distillatory
the volatilization or evaporation and subsequent condensation of a liquid, as when water is boiled in a retort and the steam is condensed in a cool receiver.,... -
Distiller
an apparatus for distilling, as a condenser; still., a person or company whose business it is to extract alcoholic liquors by distillation. -
Distillery
a place or establishment where distilling, esp. the distilling of liquors, is done. -
Distinct
distinguished as not being the same; not identical; separate (sometimes fol. by from ), different in nature or quality; dissimilar (sometimes fol. by from...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.