- Từ điển Anh - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Distension
the act of distending or the state of being distended. -
Distich
a unit of two lines of verse, usually a self-contained statement; couplet., a rhyming couplet. -
Distichous
botany . arranged alternately in two vertical rows on opposite sides of an axis, as leaves., zoology . divided into two parts. -
Distil
distill., undergo condensation; change from a gaseous to a liquid state and fall in drops; "water condenses"; "the acid distills at a specific temperature"[syn:... -
Distill
to subject to a process of vaporization and subsequent condensation, as for purification or concentration., to extract the volatile components of by distillation;... -
Distillate
the product obtained from the condensation of vapors in distillation., any concentration, essence, or abstraction. -
Distillation
the volatilization or evaporation and subsequent condensation of a liquid, as when water is boiled in a retort and the steam is condensed in a cool receiver.,... -
Distillatory
the volatilization or evaporation and subsequent condensation of a liquid, as when water is boiled in a retort and the steam is condensed in a cool receiver.,... -
Distiller
an apparatus for distilling, as a condenser; still., a person or company whose business it is to extract alcoholic liquors by distillation. -
Distillery
a place or establishment where distilling, esp. the distilling of liquors, is done. -
Distinct
distinguished as not being the same; not identical; separate (sometimes fol. by from ), different in nature or quality; dissimilar (sometimes fol. by from... -
Distinction
a marking off or distinguishing as different, the recognizing or noting of differences; discrimination, a discrimination made between things as different;... -
Distinctive
serving to distinguish; characteristic; distinguishing, having a special quality, style, attractiveness, etc.; notable., adjective, adjective, the distinctive... -
Distinctiveness
serving to distinguish; characteristic; distinguishing, having a special quality, style, attractiveness, etc.; notable., noun, the distinctive stripes... -
Distinctly
in a distinct manner; clearly, without doubt; unmistakably., adverb, speak more distinctly ., precisely , sharply , plainly , surely , unmistakably -
Distinctness
distinguished as not being the same; not identical; separate (sometimes fol. by from ), different in nature or quality; dissimilar (sometimes fol. by from... -
Distinguish
to mark off as different (often fol. by from or by ), to recognize as distinct or different; recognize the salient or individual features or characteristics... -
Distinguishable
to mark off as different (often fol. by from or by ), to recognize as distinct or different; recognize the salient or individual features or characteristics... -
Distinguished
made conspicuous by excellence; noted; eminent; famous, having an air of distinction, dignity, or eminence, conspicuous; marked., adjective, adjective,... -
Distinguishing
distinctive; characteristic, as a definitive feature of an individual or group, adjective, intricate rhyming is a distinguishing feature of her poetry...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.