- Từ điển Anh - Anh
Distressful
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
causing or involving distress
full of, feeling, or indicating distress
Synonyms
adjective
- disquieting , disruptive , distressing , intrusive , perturbing , troublesome , troublous , unsettling , upsetting , worrisome
Xem thêm các từ khác
-
Distressing
causing distress or worry or anxiety; "distressing (or disturbing) news"; "lived in heroic if something distressful isolation"; "a disturbing amount of... -
Distributable
to divide and give out in shares; deal out; allot., to disperse through a space or over an area; spread; scatter., to promote, sell, and ship or deliver... -
Distributary
an outflowing branch of a stream or river, typically found in a delta ( opposed to tributary ). -
Distribute
to divide and give out in shares; deal out; allot., to disperse through a space or over an area; spread; scatter., to promote, sell, and ship or deliver... -
Distribution
an act or instance of distributing., the state or manner of being distributed., arrangement; classification., something that is distributed., the frequency... -
Distributive
serving to distribute, assign, allot, or divide; characterized by or pertaining to distribution., grammar . referring to the members of a group individually,... -
Distributor
a person or thing that distributes., commerce ., automotive, machinery . a device in a multicylinder engine that distributes the igniting voltage to the... -
District
a division of territory, as of a country, state, or county, marked off for administrative, electoral, or other purposes., a region or locality, british... -
Distrust
to regard with doubt or suspicion; have no trust in., lack of trust; doubt; suspicion., noun, verb, noun, verb, assurance , belief , certainty , confidence... -
Distrustful
unable or unwilling to trust; doubtful; suspicious, adjective, adjective, an alert scientist is distrustful of coincidences ., assured , believing , certain... -
Disturb
to interrupt the quiet, rest, peace, or order of; unsettle., to interfere with; interrupt; hinder, to interfere with the arrangement, order, or harmony... -
Disturbance
the act of disturbing., the state of being disturbed., an instance of this; commotion., something that disturbs., an outbreak of disorder; a breach of... -
Disturbed
marked by symptoms of mental illness, agitated or distressed; disrupted, ( used with a plural verb ) persons who exhibit symptoms of neurosis or psychosis... -
Disturbing
upsetting or disquieting; dismaying, adjective, a disturbing increase in the crime rate ., upsetting , distressing , troubling , perturbing , bothersome... -
Disunion
a severance of union; separation; disjunction., lack of unity; dissension., noun, detachment , disjunction , disjuncture , disseverance , disseverment... -
Disunite
to sever the union of; separate; disjoin., to set at variance; alienate, to part; fall apart., verb, noun, the issue disunited the party members ., break... -
Disunited
to sever the union of; separate; disjoin., to set at variance; alienate, to part; fall apart., the issue disunited the party members . -
Disunity
lack of unity or accord., noun, disunion , divergence , divergency , schism -
Disuse
discontinuance of use or practice, to cease to use., noun, traditional customs are falling into disuse ., desuetude , obsoletism , discontinuance , insuetude... -
Disyllabic
consisting of or pertaining to two syllables.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.