- Từ điển Anh - Anh
Distributive
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
serving to distribute, assign, allot, or divide; characterized by or pertaining to distribution.
Grammar . referring to the members of a group individually, as the adjectives each and every.
Logic . (of a term) distributed in a given proposition.
Mathematics .
- (of a binary operation) having the property that terms in an expression may be expanded in a particular way to form an equivalent expression, as a ( b + c ) = ab + ac.
- having reference to this property
- distributive law for multiplication over addition.
- (of a lattice) having the property that for any three elements, the intersection of the first element with the union of the others is equal to the intersection of the first element with each of the others.
Noun
a distributive word or expression.
Xem thêm các từ khác
-
Distributor
a person or thing that distributes., commerce ., automotive, machinery . a device in a multicylinder engine that distributes the igniting voltage to the... -
District
a division of territory, as of a country, state, or county, marked off for administrative, electoral, or other purposes., a region or locality, british... -
Distrust
to regard with doubt or suspicion; have no trust in., lack of trust; doubt; suspicion., noun, verb, noun, verb, assurance , belief , certainty , confidence... -
Distrustful
unable or unwilling to trust; doubtful; suspicious, adjective, adjective, an alert scientist is distrustful of coincidences ., assured , believing , certain... -
Disturb
to interrupt the quiet, rest, peace, or order of; unsettle., to interfere with; interrupt; hinder, to interfere with the arrangement, order, or harmony... -
Disturbance
the act of disturbing., the state of being disturbed., an instance of this; commotion., something that disturbs., an outbreak of disorder; a breach of... -
Disturbed
marked by symptoms of mental illness, agitated or distressed; disrupted, ( used with a plural verb ) persons who exhibit symptoms of neurosis or psychosis... -
Disturbing
upsetting or disquieting; dismaying, adjective, a disturbing increase in the crime rate ., upsetting , distressing , troubling , perturbing , bothersome... -
Disunion
a severance of union; separation; disjunction., lack of unity; dissension., noun, detachment , disjunction , disjuncture , disseverance , disseverment... -
Disunite
to sever the union of; separate; disjoin., to set at variance; alienate, to part; fall apart., verb, noun, the issue disunited the party members ., break... -
Disunited
to sever the union of; separate; disjoin., to set at variance; alienate, to part; fall apart., the issue disunited the party members . -
Disunity
lack of unity or accord., noun, disunion , divergence , divergency , schism -
Disuse
discontinuance of use or practice, to cease to use., noun, traditional customs are falling into disuse ., desuetude , obsoletism , discontinuance , insuetude... -
Disyllabic
consisting of or pertaining to two syllables. -
Disyllable
a word of two syllables. -
Ditch
a long, narrow excavation made in the ground by digging, as for draining or irrigating land; trench., any open passage or trench, as a natural channel... -
Ditch *
elodea. -
Ditcher
a person who digs ditches., a person who ditches., ditchdigger ( def. 3 ) . -
Ditheism
the doctrine of or belief in two equally powerful gods., belief in the existence of two independent antagonistic principles, one good and the other evil,... -
Dither
a trembling; vibration., a state of flustered excitement or fear., to act irresolutely; vacillate., north england . to tremble with excitement or fear.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.