- Từ điển Anh - Anh
Dodging
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to elude or evade by a sudden shift of position or by strategy
Also, hold back. Photography . (in printing) to shade (an area of a print) from exposure for a period, while exposing the remainder of the print in order to lighten or eliminate the area (sometimes fol. by out ). Compare burn 1 ( def. 43 ) .
Verb (used without object)
to move aside or change position suddenly, as to avoid a blow or get behind something.
to use evasive methods; prevaricate
Noun
a quick, evasive movement, as a sudden jump away to avoid a blow or the like.
an ingenious expedient or contrivance; shifty trick.
Slang . a business, profession, or occupation.
Xem thêm các từ khác
-
Dodgy
inclined to dodge., evasively tricky, chiefly british . risky; hazardous; chancy., a dodgy manner of dealing with people . -
Dodo
any of several clumsy, flightless, extinct birds of the genera raphus and pezophaps, related to pigeons but about the size of a turkey, formerly inhabiting... -
Dodoes
any of several clumsy, flightless, extinct birds of the genera raphus and pezophaps, related to pigeons but about the size of a turkey, formerly inhabiting... -
Dodos
any of several clumsy, flightless, extinct birds of the genera raphus and pezophaps, related to pigeons but about the size of a turkey, formerly inhabiting... -
Doe
the female of the deer, antelope, goat, rabbit, and certain other animals. -
Doer
a person or thing that does something, esp. a person who gets things done with vigor and efficiency., a person characterized by action, as distinguished... -
Doeskin
the skin of a doe., leather made from this., doeskins, soft leather gloves made of sheepskin., a closely woven woolen cloth made with a satin or a small... -
Doff
to remove or take off, as clothing., to remove or tip (the hat), as in greeting., to throw off; get rid of, textiles ., textiles ., verb, doff your stupid... -
Dog
a domesticated canid, canis familiaris, bred in many varieties., any carnivore of the dogfamily canidae, having prominent canine teeth and, in the wild... -
Dog-cheap
very inexpensive., very inexpensively. -
Dog-ear
(in a book) a corner of a page folded over like a dog's ear, as by careless use, or to mark a place., architecture . crossette., to fold down the corner... -
Dog-eared
having dog-ears, shabby; worn, a dog -eared book ., dog -eared furniture . -
Dog-eat-dog
marked by destructive or ruthless competition; without self-restraint, ethics, etc., complete egotism; action based on utter cynicism, adjective, it 's... -
Dog-poor
very poor. -
Dog-tired
utterly exhausted; worn out. -
Dog biscuit
a hard biscuit for dogs, usually containing ground meat, bones, etc., military . a hard dry biscuit used as an emergency ration. -
Dog collar
a collar used to restrain or identify a dog., informal . a close-fitting necklace, as a wide band covered with or composed of precious or semiprecious... -
Dog days
the sultry part of the summer, supposed to occur during the period that sirius, the dog star, rises at the same time as the sun, a period marked by lethargy,... -
Dog ear
(in a book) a corner of a page folded over like a dog's ear, as by careless use, or to mark a place., architecture . crossette., to fold down the corner... -
Dog eat dog
marked by destructive or ruthless competition; without self-restraint, ethics, etc., complete egotism; action based on utter cynicism, it 's a dog -eat-dog...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.