- Từ điển Anh - Anh
Dog-eat-dog
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
marked by destructive or ruthless competition; without self-restraint, ethics, etc.
Noun
complete egotism; action based on utter cynicism
Synonyms
adjective
- aggressive , brutal , competitive , cutthroat , every person for themselves , fierce , merciless , ruthless , unmerciful , vicious , voracious , without mercy
Xem thêm các từ khác
-
Dog-poor
very poor. -
Dog-tired
utterly exhausted; worn out. -
Dog biscuit
a hard biscuit for dogs, usually containing ground meat, bones, etc., military . a hard dry biscuit used as an emergency ration. -
Dog collar
a collar used to restrain or identify a dog., informal . a close-fitting necklace, as a wide band covered with or composed of precious or semiprecious... -
Dog days
the sultry part of the summer, supposed to occur during the period that sirius, the dog star, rises at the same time as the sun, a period marked by lethargy,... -
Dog ear
(in a book) a corner of a page folded over like a dog's ear, as by careless use, or to mark a place., architecture . crossette., to fold down the corner... -
Dog eat dog
marked by destructive or ruthless competition; without self-restraint, ethics, etc., complete egotism; action based on utter cynicism, it 's a dog -eat-dog... -
Dog fennel
mayweed. -
Dog rose
an old world wild rose, rosa canina, having pink or white flowers. -
Dog star
the bright star sirius, in canis major., the bright star procyon, in canis minor. -
Dogberry
the berry or fruit of any of various plants, as the european dogwood, cornus sanguinea, the chokeberry, aronia arbutifolia, or the mountain ash, sorbus... -
Dogcart
a light, two-wheeled, horse-drawn vehicle for ordinary driving, with two transverse seats back to back, and originally having a box under the rear seat... -
Doge
the chief magistrate in the former republics of venice and genoa. -
Dogface
an enlisted man in the u.s. army, esp. an infantryman in world war ii. -
Dogfish
any of several small sharks, esp. of the genera mustelus and squalus, that are destructive to food fishes., any of various other fishes, as the bowfin. -
Dogged
persistent in effort; stubbornly tenacious, adjective, adjective, a dogged worker ., indifferent , irresolute , undetermined , yielding, adamant , bullheaded... -
Doggedness
persistent in effort; stubbornly tenacious, noun, a dogged worker ., bullheadedness , hardheadedness , mulishness , obstinateness , pertinaciousness ,... -
Dogger
a two-masted dutch fishing vessel with a blunt bow, used in the north sea. -
Doggerel
(of verse), doggerel verse., comic or burlesque, and usually loose or irregular in measure., rude; crude; poor. -
Doggie
a little dog or a puppy., a pet term for any dog.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.