- Từ điển Anh - Anh
Dogcart
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a light, two-wheeled, horse-drawn vehicle for ordinary driving, with two transverse seats back to back, and originally having a box under the rear seat for carrying a dog.
a cart drawn by a dog or dogs.
Xem thêm các từ khác
-
Doge
the chief magistrate in the former republics of venice and genoa. -
Dogface
an enlisted man in the u.s. army, esp. an infantryman in world war ii. -
Dogfish
any of several small sharks, esp. of the genera mustelus and squalus, that are destructive to food fishes., any of various other fishes, as the bowfin. -
Dogged
persistent in effort; stubbornly tenacious, adjective, adjective, a dogged worker ., indifferent , irresolute , undetermined , yielding, adamant , bullheaded... -
Doggedness
persistent in effort; stubbornly tenacious, noun, a dogged worker ., bullheadedness , hardheadedness , mulishness , obstinateness , pertinaciousness ,... -
Dogger
a two-masted dutch fishing vessel with a blunt bow, used in the north sea. -
Doggerel
(of verse), doggerel verse., comic or burlesque, and usually loose or irregular in measure., rude; crude; poor. -
Doggie
a little dog or a puppy., a pet term for any dog. -
Doggish
like a dog; canine, surly; mean, stylish and showy., doggish affection ., a doggish temper . -
Doggo
informal . in concealment; out of sight. ?, lie doggo, british slang . to keep out of sight; hide, lie doggo until the excitement blows over . -
Doggone
to damn, also, doggoned. damned; confounded, also, doggoned. damned, adjective, doggone your silly advice !, a doggone fool ; well , i 'll be doggoned... -
Doggy
a little dog or a puppy., a pet term for any dog. -
Dogma
a system of principles or tenets, as of a church., a specific tenet or doctrine authoritatively laid down, as by a church, prescribed doctrine, a settled... -
Dogmata
a system of principles or tenets, as of a church., a specific tenet or doctrine authoritatively laid down, as by a church, prescribed doctrine, a settled... -
Dogmatic
of, pertaining to, or of the nature of a dogma or dogmas; doctrinal., asserting opinions in a doctrinaire or arrogant manner; opinionated., adjective,... -
Dogmatics
the study of the arrangement and statement of religious doctrines, esp. of the doctrines received in and taught by the christian church. -
Dogmatise
to make dogmatic assertions; speak or write dogmatically., to assert or deliver as a dogma. -
Dogmatism
dogmatic character; unfounded positiveness in matters of opinion; arrogant assertion of opinions as truths. -
Dogmatist
a person who asserts his or her opinions in an unduly positive or arrogant manner; a dogmatic person., a person who lays down dogmas. -
Dogmatize
to make dogmatic assertions; speak or write dogmatically., to assert or deliver as a dogma.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.