Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Dolly

Nghe phát âm
( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Noun

Informal . a doll.
a low truck or cart with small wheels for moving loads too heavy to be carried by hand.
Movies, Television . a small wheeled platform, usually having a short boom, on which a camera can be mounted for making moving shots.
Machinery . a tool for receiving and holding the head of a rivet while the other end is being headed.
a block placed on the head of a pile being driven to receive the shock of the blows.
a small locomotive operating on narrow-gauge tracks, esp. in quarries, construction sites, etc.
a short, wooden pole with a hollow dishlike base for stirring clothes while laundering them.
Slang . a tablet of Dolophine.
Also called dolly bird. British Informal . an attractive girl or young woman.
( sometimes initial capital letter ) Slang . an affectionate or familiar term of address (sometimes offensive when used to strangers, casual acquaintances, subordinates, etc., esp. by a male to a female).

Verb (used with object)

to transport or convey (a camera) by means of a dolly.

Verb (used without object)

to move a camera on a dolly, esp. toward or away from the subject being filmed or televised (often fol. by in or out )
to dolly in for a close-up.

Synonyms

noun
carrier , cart , pushcart , car , locomotive , parton , tool , truck

Xem thêm các từ khác

  • Dolman

    a woman's mantle with capelike arm pieces instead of sleeves., a long outer robe worn by turks.
  • Dolmen

    a structure usually regarded as a tomb, consisting of two or more large, upright stones set with a space between and capped by a horizontal stone.
  • Dolomite

    a very common mineral, calcium magnesium carbonate, camg(co 3 ) 2 , occurring in crystals and in masses., a rock consisting essentially or largely of this...
  • Dolorous

    full of, expressing, or causing pain or sorrow; grievous; mournful, adjective, adjective, a dolorous melody ; dolorous news ., cheery , happy , hopeful,...
  • Dolour

    sorrow; grief.
  • Dolphin

    any of several chiefly marine, cetacean mammals of the family delphinidae, having a fishlike body, numerous teeth, and the front of the head elongated...
  • Dolt

    a dull, stupid person; blockhead., noun, noun, brain , genius, airhead , blockhead * , boob * , chump * , dimwit * , dodo , dope , dork , dumbbell * ,...
  • Doltish

    a dull, stupid person; blockhead., adjective, blockheaded , dense , dumb , hebetudinous , obtuse , thickheaded , thick-witted
  • Doltishness

    a dull, stupid person; blockhead.
  • Domain

    a field of action, thought, influence, etc., the territory governed by a single ruler or government; realm., a realm or range of personal knowledge, responsibility,...
  • Domanial

    a field of action, thought, influence, etc., the territory governed by a single ruler or government; realm., a realm or range of personal knowledge, responsibility,...
  • Dome

    architecture ., any covering thought to resemble the hemispherical vault of a building or room, anything shaped like a hemisphere or inverted bowl., (in...
  • Domed

    shaped like a dome, having a dome, a domed forehead ., a domed roof .
  • Domestic

    of or pertaining to the home, the household, household affairs, or the family, devoted to home life or household affairs., tame; domesticated., of or pertaining...
  • Domesticate

    to convert (animals, plants, etc.) to domestic uses; tame., to tame (an animal), esp. by generations of breeding, to live in close association with human...
  • Domesticated

    to convert (animals, plants, etc.) to domestic uses; tame., to tame (an animal), esp. by generations of breeding, to live in close association with human...
  • Domestication

    to convert (animals, plants, etc.) to domestic uses; tame., to tame (an animal), esp. by generations of breeding, to live in close association with human...
  • Domesticity

    the state of being domestic; domestic or home life., a domestic or household act, activity, duty, or chore., noun, domestication , family life , staying...
  • Domesticize

    overcome the wildness of; make docile and tractable; "he tames lions for the circus"; "reclaim falcons"[syn: domesticate ], verb, gentle , master...
  • Domett

    alfred, 1811?87, british government official and poet, prime minister of new zealand 1862 .
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top