- Từ điển Anh - Anh
Domesticated
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to convert (animals, plants, etc.) to domestic uses; tame.
to tame (an animal), esp. by generations of breeding, to live in close association with human beings as a pet or work animal and usually creating a dependency so that the animal loses its ability to live in the wild.
to adapt (a plant) so as to be cultivated by and beneficial to human beings.
to accustom to household life or affairs.
to take (something foreign, unfamiliar, etc.) for one's own use or purposes; adopt.
to make more ordinary, familiar, acceptable, or the like
Verb (used without object)
to be domestic.
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Domestication
to convert (animals, plants, etc.) to domestic uses; tame., to tame (an animal), esp. by generations of breeding, to live in close association with human... -
Domesticity
the state of being domestic; domestic or home life., a domestic or household act, activity, duty, or chore., noun, domestication , family life , staying... -
Domesticize
overcome the wildness of; make docile and tractable; "he tames lions for the circus"; "reclaim falcons"[syn: domesticate ], verb, gentle , master... -
Domett
alfred, 1811?87, british government official and poet, prime minister of new zealand 1862 . -
Domical
domelike., having a dome. -
Domicile
a place of residence; abode; house or home., law . a permanent legal residence., to establish in a domicile., noun, verb, abode , accommodation , apartment... -
Domiciliary
of or pertaining to a domicile., an institutional home for aged and disabled veterans who cannot care for themselves. -
Domiciliate
to domicile., to establish a residence for oneself or one's family. -
Domiciliation
to domicile., to establish a residence for oneself or one's family. -
Dominance
rule; control; authority; ascendancy., the condition of being dominant., psychology . the disposition of an individual to assert control in dealing with... -
Dominant
ruling, governing, or controlling; having or exerting authority or influence, occupying or being in a commanding or elevated position., predominant; main;... -
Dominate
to rule over; govern; control., to tower above; overlook; overshadow, to predominate, permeate, or characterize., mathematics . (of a series, vector, etc.)... -
Dominating
to rule over; govern; control., to tower above; overlook; overshadow, to predominate, permeate, or characterize., mathematics . (of a series, vector, etc.)... -
Domination
an act or instance of dominating., rule or sway; control, often arbitrary., dominations, theology . one of the nine orders of celestial attendants of god.... -
Dominative
dominating; controlling., adjective, commanding , controlling , dominating , governing , paramount , preponderant , regnant , reigning , ruling -
Domineer
to rule arbitrarily or despotically; tyrannize., to tower; to tower over or above, verb, verb, the castle domineers the town ., follow , submit , surrender... -
Domineering
inclined to rule arbitrarily or despotically; overbearing; tyrannical, adjective, adjective, domineering parents ., submissive , surrendering , yielding... -
Dominical
of or pertaining to jesus christ as lord., of or pertaining to the lord's day, or sunday. -
Dominican
of or pertaining to st. dominic or the dominicans., a member of one of the mendicant religious orders founded by st. dominic; black friar. -
Dominie
chiefly scot. a schoolmaster., a pastor in the dutch reformed church., chiefly hudson valley . a pastor or minister.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.