- Từ điển Anh - Anh
Downing street
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a street in W central London, England
the British prime minister and cabinet.
Noun
a street of Westminster in London; "the Prime Minister lives at No. 10 Downing Street"
the British government
Xem thêm các từ khác
-
Downpour
a heavy, drenching rain., noun, noun, sprinkle, cloudburst , deluge , drencher , flood , inundation , monsoon , rainstorm , storm , torrential rain , alluvion... -
Downright
thorough; absolute; out-and-out, frankly direct; straightforward, archaic . directed straight downward, completely or thoroughly, adjective, a downright... -
Downrightness
thorough; absolute; out-and-out, frankly direct; straightforward, archaic . directed straight downward, completely or thoroughly, a downright falsehood... -
Downslide
a decline or downward trend, as of prices., noun, decline , descent , dip , dive , downswing , downtrend , downturn , drop , drop-off , nosedive , plunge... -
Downstairs
down the stairs., to or on a lower floor., also, downstair. pertaining to or situated on a lower floor, esp. the ground floor., ( used with a singular... -
Downstream
with or in the direction of the current of a stream., of or pertaining to the latter part of a process or system., genetics . with or in the direction... -
Downswing
a downward swing, as of a golf club in driving a ball., a downward trend or decrease, as of business or a nation's birth rate., noun, decline , descent... -
Downthrow
a throwing down or being thrown down; overthrow. -
Downtime
a time during a regular working period when an employee is not actively productive., an interval during which a machine is not productive, as during repair,... -
Downtown
to or in the main business section of a city., of, pertaining to, or situated in the main business section of a city., the main business section of a city.,... -
Downtrend
a downward or decreasing tendency, movement, or shift, noun, a downtrend in gasoline consumption ; a downtrend in stock prices ., decline , descent , dip... -
Downtrodden
tyrannized over; oppressed, trodden down; trampled upon., adjective, adjective, the downtrodden plebeians of ancient rome ., happy , respected , satisfied,... -
Downturn
an act or instance of turning down or the state of being turned down, a turn or trend downward; decrease or decline, noun, the downturn of a lower lip... -
Downward
also, downwards. from a higher to a lower place or condition., down from a source or beginning, from a past time, predecessor, or ancestor, moving or tending... -
Downwards
also, downwards. from a higher to a lower place or condition., down from a source or beginning, from a past time, predecessor, or ancestor, moving or tending... -
Downy
of the nature of or resembling down; fluffy; soft., made of down., covered with down., soft; soothing., adjective, featherlike , feathery , fleecy , fuzzy... -
Dowry
also, dower. the money, goods, or estate that a wife brings to her husband at marriage., archaic . a widow's dower., a natural gift, endowment, talent,... -
Dowse
to search for underground supplies of water, metal, etc., by the use of a divining rod., to search for (as water) by or as if by dowsing. -
Dowser
also called dowsing rod, a person skilled in its use. -
Dowsing
to search for underground supplies of water, metal, etc., by the use of a divining rod., to search for (as water) by or as if by dowsing.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.