- Từ điển Anh - Anh
Draw back
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb
pull back or move away or backward; "The enemy withdrew"; "The limo pulled away from the curb"[syn: withdraw ][ant: advance ]
use a surgical instrument to hold open (the edges of a wound or an organ)[syn: retract ]
Antonyms
verb
- forge , go forward , start
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Draw down
to cause to move in a particular direction by or as if by a pulling force; pull; drag (often fol. by along, away, in, out, or off )., to bring, take, or... -
Draw in
to cause to move in a particular direction by or as if by a pulling force; pull; drag (often fol. by along, away, in, out, or off )., to bring, take, or... -
Draw out
to cause to move in a particular direction by or as if by a pulling force; pull; drag (often fol. by along, away, in, out, or off )., to bring, take, or... -
Draw up
to cause to move in a particular direction by or as if by a pulling force; pull; drag (often fol. by along, away, in, out, or off )., to bring, take, or... -
Drawback
a hindrance or disadvantage; an undesirable or objectionable feature., commerce . an amount paid back from a charge made., government . a refund of tariff... -
Drawbar
a heavy bar, often made of steel, attached to the rear of a tractor and used as a hitch for pulling machinery, as a plow or mower. -
Drawbridge
a bridge of which the whole or a section may be drawn up, let down, or drawn aside, to prevent access or to leave a passage open for boats, barges, etc. -
Drawee
a person on whom an order, draft, or bill of exchange is drawn. -
Drawer
a sliding, lidless, horizontal compartment, as in a piece of furniture, that may be drawn out in order to gain access to it., drawers, ( used with a plural... -
Drawers
a sliding, lidless, horizontal compartment, as in a piece of furniture, that may be drawn out in order to gain access to it., drawers, ( used with a plural... -
Drawing
the act of a person or thing that draws., a graphic representation by lines of an object or idea, as with a pencil; a delineation of form without reference... -
Drawing-room
a formal reception room, esp. in an apartment or private house., (in a railroad car) a private room for two or three passengers., british . a formal reception,... -
Drawing board
a rectangular board on which paper is placed or mounted for drawing or drafting. ?, back to the drawing board, on the drawing board, back to the original... -
Drawing card
a person who or thing that attracts attention or patrons. -
Drawing knife
a knife with a handle at each end at right angles to the blade, used by drawing over a surface. -
Drawing pin
a thumbtack. -
Drawing room
a formal reception room, esp. in an apartment or private house., (in a railroad car) a private room for two or three passengers., british . a formal reception,... -
Drawl
to say or speak in a slow manner, usually prolonging the vowels., an act or utterance of a person who drawls., verb, verb, clip , shorten, chant , drag... -
Drawn
pp. of draw., tense; haggard., eviscerated, as a fowl., glassmaking ., adjective, adjective, of or pertaining to the stem of a drinking glass that has... -
Drawn-out
long-drawn-out., adjective, dragging , lengthy , long-drawn-out , overlong , prolonged , protracted
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.