- Từ điển Anh - Anh
Drawer
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a sliding, lidless, horizontal compartment, as in a piece of furniture, that may be drawn out in order to gain access to it.
drawers, ( used with a plural verb ) an undergarment, with legs, that covers the lower part of the body.
a person or thing that draws.
Finance . a person who draws an order, draft, or bill of exchange.
Metalworking . a person who operates a drawbench.
a tapster.
Xem thêm các từ khác
-
Drawers
a sliding, lidless, horizontal compartment, as in a piece of furniture, that may be drawn out in order to gain access to it., drawers, ( used with a plural... -
Drawing
the act of a person or thing that draws., a graphic representation by lines of an object or idea, as with a pencil; a delineation of form without reference... -
Drawing-room
a formal reception room, esp. in an apartment or private house., (in a railroad car) a private room for two or three passengers., british . a formal reception,... -
Drawing board
a rectangular board on which paper is placed or mounted for drawing or drafting. ?, back to the drawing board, on the drawing board, back to the original... -
Drawing card
a person who or thing that attracts attention or patrons. -
Drawing knife
a knife with a handle at each end at right angles to the blade, used by drawing over a surface. -
Drawing pin
a thumbtack. -
Drawing room
a formal reception room, esp. in an apartment or private house., (in a railroad car) a private room for two or three passengers., british . a formal reception,... -
Drawl
to say or speak in a slow manner, usually prolonging the vowels., an act or utterance of a person who drawls., verb, verb, clip , shorten, chant , drag... -
Drawn
pp. of draw., tense; haggard., eviscerated, as a fowl., glassmaking ., adjective, adjective, of or pertaining to the stem of a drinking glass that has... -
Drawn-out
long-drawn-out., adjective, dragging , lengthy , long-drawn-out , overlong , prolonged , protracted -
Dray
a low, strong cart without fixed sides, for carrying heavy loads., a sledge or sled., any vehicle, as a truck, used to haul goods, esp. one used to carry... -
Dray horse
a draft horse used for pulling a dray., horse adapted for drawing heavy loads[syn: draft horse ] -
Drayman
a person who drives a dray. -
Dread
to fear greatly; be in extreme apprehension of, to be reluctant to do, meet, or experience, archaic . to hold in respectful awe., to be in great fear.,... -
Dreadful
causing great dread, fear, or terror; terrible, inspiring awe or reverence., extremely bad, unpleasant, or ugly, penny dreadful., a periodical given to... -
Dreadfully
in a dreadful way, very; extremely, adverb, the pain has increased dreadfully ., sorry to be so dreadfully late ., awfully , eminently , exceedingly ,... -
Dreadnought
a type of battleship armed with heavy-caliber guns in turrets, an outer garment of heavy woolen cloth., a thick cloth with a long pile., noun, so called... -
Dream
a succession of images, thoughts, or emotions passing through the mind during sleep., the sleeping state in which this occurs., an object seen in a dream.,... -
Dream land
a pleasant, lovely land that exists only in dreams or the imagination; the region of reverie., a state of sleep.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.