- Từ điển Anh - Anh
Dreadful
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
causing great dread, fear, or terror; terrible
inspiring awe or reverence.
extremely bad, unpleasant, or ugly
Noun British .
penny dreadful.
a periodical given to highly sensational matter.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- abominable , alarming , appalling , atrocious , awful , bad , beastly , creepy * , dire , distressing , fearful , formidable , frightful , frozen , ghastly , godawful , grievous , grim , grody , gross * , hideous , horrendous , horrific , icky * , lousy , mean , monstrous , rotten , shameful , shocking , shuddersome , spooky , terrible , terrific , tragic , tremendous , wicked , direful , fearsome , redoubtable , scary , horrible , distasteful , dread , grisly , horrid , revolting , unpleasant
Xem thêm các từ khác
-
Dreadfully
in a dreadful way, very; extremely, adverb, the pain has increased dreadfully ., sorry to be so dreadfully late ., awfully , eminently , exceedingly ,... -
Dreadnought
a type of battleship armed with heavy-caliber guns in turrets, an outer garment of heavy woolen cloth., a thick cloth with a long pile., noun, so called... -
Dream
a succession of images, thoughts, or emotions passing through the mind during sleep., the sleeping state in which this occurs., an object seen in a dream.,... -
Dream land
a pleasant, lovely land that exists only in dreams or the imagination; the region of reverie., a state of sleep. -
Dream up
a succession of images, thoughts, or emotions passing through the mind during sleep., the sleeping state in which this occurs., an object seen in a dream.,... -
Dreamer
a person who dreams., a person who lives in a world of fantasy; one who is impractical and unrealistic., a person whose ideas or projects are considered... -
Dreamily
of the nature of or characteristic of dreams; visionary., vague; dim., soothing; restful; quieting, given to daydreaming or reverie., abounding in dreams;... -
Dreaminess
of the nature of or characteristic of dreams; visionary., vague; dim., soothing; restful; quieting, given to daydreaming or reverie., abounding in dreams;... -
Dreamless
undisturbed by dreams, a sound and dreamless sleep . -
Dreamlike
a succession of images, thoughts, or emotions passing through the mind during sleep., the sleeping state in which this occurs., an object seen in a dream.,... -
Dreamt
a pt. and pp. of dream., a succession of images, thoughts, or emotions passing through the mind during sleep., the sleeping state in which this occurs.,... -
Dreamy
of the nature of or characteristic of dreams; visionary., vague; dim., soothing; restful; quieting, given to daydreaming or reverie., abounding in dreams;... -
Drear
dreary., adjective, dreary , dry , dull , humdrum , irksome , monotonous , stuffy , tedious , tiresome , uninteresting , weariful , wearisome , weary -
Dreariness
causing sadness or gloom., dull; boring., sorrowful; sad., noun, asepticism , blandness , colorlessness , drabness , dryness , flatness , flavorlessness... -
Dreary
causing sadness or gloom., dull; boring., sorrowful; sad., adjective, adjective, bright , clear , happy , light , pleasant, black , blah , bleak , boring... -
Dredge
also called dredging machine. any of various powerful machines for dredging up or removing earth, as from the bottom of a river, by means of a scoop, a... -
Dredger
dredge 1 ( def. 1 ) ., a person who uses a dredge. -
Dree
tedious; dreary., to suffer; endure. -
Dreg
dregs, the sediment of liquids; lees; grounds., usually, dregs. the least valuable part of anything, a small remnant; any small quantity., noun, the dregs... -
Dreggy
abounding in or like dregs; filthy; muddy.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.