- Từ điển Anh - Anh
Dream
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a succession of images, thoughts, or emotions passing through the mind during sleep.
the sleeping state in which this occurs.
an object seen in a dream.
an involuntary vision occurring to a person when awake.
a vision voluntarily indulged in while awake; daydream; reverie.
an aspiration; goal; aim
a wild or vain fancy.
something of an unreal beauty, charm, or excellence.
Verb (used without object)
to have a dream.
to indulge in daydreams or reveries
to think or conceive of something in a very remote way (usually fol. by of )
Verb (used with object)
to see or imagine in sleep or in a vision.
to imagine as if in a dream; fancy; suppose.
to pass or spend (time) in dreaming (often fol. by away )
Adjective
most desirable; ideal
Verb phrase
dream up, to form in the imagination; devise
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- bubble * , castle in the air * , chimera , daydream , delusion , fancy , fantasy , hallucination , head trip , idea , image , imagination , impression , incubus , mental picture , nightmare , pie in the sky * , pipe dream * , rainbow , reverie , specter , speculation , thought , trance , vagary , wraith , ambition , aspiration , design , desire , flight of fancy * , hope , notion , wish , fiction , figment , illusion , phantasm , phantasma , vision , bubble , castle in the air , pipe dream , ideal , cloud-cuckoo-land , fantasia , phantasmagoria , revery , wild conceit
verb
- be delirious , be moonstruck , be up in clouds , brainstorm , build castles in air , conceive , concoct , cook up * , crave , create , daydream , devise , envisage , fancy , fantasize , formulate , hallucinate , hanker * , hatch * , have a flash , have a nightmare , have a notion , have a vision , hunger , idealize , imagine , invent , long , lust , make up , picture , pine , search for pot of gold , sigh , stargaze , sublimate , think , think up , thirst , visualize , muse , woolgather , apparition , aspiration , chimera , desire , expectation , fantasy , goal , hallucination , hope , ideal , illusion , image , nightmare , reverie , surreal , trance , vision , wish
phrasal verb
Xem thêm các từ khác
-
Dream land
a pleasant, lovely land that exists only in dreams or the imagination; the region of reverie., a state of sleep. -
Dream up
a succession of images, thoughts, or emotions passing through the mind during sleep., the sleeping state in which this occurs., an object seen in a dream.,... -
Dreamer
a person who dreams., a person who lives in a world of fantasy; one who is impractical and unrealistic., a person whose ideas or projects are considered... -
Dreamily
of the nature of or characteristic of dreams; visionary., vague; dim., soothing; restful; quieting, given to daydreaming or reverie., abounding in dreams;... -
Dreaminess
of the nature of or characteristic of dreams; visionary., vague; dim., soothing; restful; quieting, given to daydreaming or reverie., abounding in dreams;... -
Dreamless
undisturbed by dreams, a sound and dreamless sleep . -
Dreamlike
a succession of images, thoughts, or emotions passing through the mind during sleep., the sleeping state in which this occurs., an object seen in a dream.,... -
Dreamt
a pt. and pp. of dream., a succession of images, thoughts, or emotions passing through the mind during sleep., the sleeping state in which this occurs.,... -
Dreamy
of the nature of or characteristic of dreams; visionary., vague; dim., soothing; restful; quieting, given to daydreaming or reverie., abounding in dreams;... -
Drear
dreary., adjective, dreary , dry , dull , humdrum , irksome , monotonous , stuffy , tedious , tiresome , uninteresting , weariful , wearisome , weary -
Dreariness
causing sadness or gloom., dull; boring., sorrowful; sad., noun, asepticism , blandness , colorlessness , drabness , dryness , flatness , flavorlessness... -
Dreary
causing sadness or gloom., dull; boring., sorrowful; sad., adjective, adjective, bright , clear , happy , light , pleasant, black , blah , bleak , boring... -
Dredge
also called dredging machine. any of various powerful machines for dredging up or removing earth, as from the bottom of a river, by means of a scoop, a... -
Dredger
dredge 1 ( def. 1 ) ., a person who uses a dredge. -
Dree
tedious; dreary., to suffer; endure. -
Dreg
dregs, the sediment of liquids; lees; grounds., usually, dregs. the least valuable part of anything, a small remnant; any small quantity., noun, the dregs... -
Dreggy
abounding in or like dregs; filthy; muddy. -
Drench
to wet thoroughly; soak., to saturate by immersion in a liquid; steep., to cover or fill completely; bathe, veterinary medicine . to administer a draft... -
Drencher
to wet thoroughly; soak., to saturate by immersion in a liquid; steep., to cover or fill completely; bathe, veterinary medicine . to administer a draft... -
Dress
an outer garment for women and girls, consisting of bodice and skirt in one piece., clothing; apparel; garb, formal attire., a particular form of appearance;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.