- Từ điển Anh - Anh
Dresser
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a person who dresses.
a person employed to dress actors, care for costumes, etc., at a theater, television studio, or the like.
Chiefly British . a surgeon's assistant.
a person who dresses in a particular manner, as specified
any of several tools or devices used in dressing materials.
Metalworking .
- a block, fitting into an anvil, on which pieces are forged.
- a mallet for shaping sheet metal.
a tool for truing the surfaces of grinding wheels.
Synonyms
noun
- bureau , cabinet , chiffonier , closet , highboy , wardrobe , chest , chest of drawers , commode , cupboard
Xem thêm các từ khác
-
Dressiness
appropriate to somewhat formal occasions, showy in dress; stylish, an outfit that 's a little too dressy for office wear ., a rather dressy reception . -
Dressing
the act of a person or thing that dresses., a sauce for food, stuffing for a fowl, material used to dress or cover a wound., manure, compost, or other... -
Dressing case
a small piece of luggage for carrying toilet articles, medicine, etc. -
Dressing gown
a tailored robe worn for lounging or for grooming, applying makeup, etc., noun, bathrobe , caftan , housecoat , lounging robe , morning dress , robe de... -
Dressing room
a room for use in getting dressed, esp. one for performers backstage in a theater, television studio, etc., noun, changing room , fitting room , greenroom -
Dressing station
a post or center that gives first aid to the wounded, located near a combat area. -
Dressing table
a table or stand, usually surmounted by a mirror, in front of which a person sits while dressing, applying makeup, etc. -
Dressmaker
a person whose occupation is the making or alteration of women's dresses, coats, etc., (of women's clothing) having soft lines or elaborate detail., noun,... -
Dressmaking
a person whose occupation is the making or alteration of women's dresses, coats, etc., (of women's clothing) having soft lines or elaborate detail. -
Dressy
appropriate to somewhat formal occasions, showy in dress; stylish, adjective, adjective, an outfit that 's a little too dressy for office wear ., a rather... -
Drew
pt. of draw. -
Drey
the nest of a squirrel -
Dribble
to fall or flow in drops or small quantities; trickle., to drivel; slaver., sports . to advance a ball or puck by bouncing it or giving it a series of... -
Dribbler
to fall or flow in drops or small quantities; trickle., to drivel; slaver., sports . to advance a ball or puck by bouncing it or giving it a series of... -
Dribblet
a small portion or part., a small or petty sum. -
Driblet
a small portion or part., a small or petty sum., noun, droplet , globule -
Dried
pt. and pp. of dry., adjective, dehydrated , desiccated , dry , preserved -
Drier
a person or thing that dries., any substance added to paints, varnishes, printing inks, etc., to make them dry quickly., dryer ( def. 1 ) . -
Drift
a driving movement or force; impulse; impetus; pressure., navigation . (of a ship) the component of the movement that is due to the force of wind and currents.,... -
Drift ice
detached floating ice in masses that drift with the wind or ocean currents, as in the polar seas.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.