- Từ điển Anh - Anh
Drier
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a person or thing that dries.
any substance added to paints, varnishes, printing inks, etc., to make them dry quickly.
dryer ( def. 1 ) .
Xem thêm các từ khác
-
Drift
a driving movement or force; impulse; impetus; pressure., navigation . (of a ship) the component of the movement that is due to the force of wind and currents.,... -
Drift ice
detached floating ice in masses that drift with the wind or ocean currents, as in the polar seas. -
Drift net
a fishing net supported upright in the water by floats attached along the upper edge and sinkers along the lower, so as to be carried with the current... -
Drift wood
wood floating on a body of water or cast ashore by it., such wood adapted for use in interior decoration., of, pertaining to, or made of driftwood, a driftwood... -
Driftage
the action or an amount of drifting., drifted matter., navigation . the amount of drift away from a set course as a result of wind and currents., windage. -
Drifter
a person or thing that drifts., a person who goes from place to place, job to job, etc., remaining in each for a short period, esp. a hobo., also called... -
Drifting
continually changing especially as from one abode or occupation to another; "a drifting double-dealer"; "the floating population"; "vagrant hippies of... -
Drill
machinery, building trades ., military ., any strict, methodical, repetitive, or mechanical training, instruction, or exercise, the correct or customary... -
Driller
machinery, building trades ., military ., any strict, methodical, repetitive, or mechanical training, instruction, or exercise, the correct or customary... -
Drily
dryly., dri?er (dr?'?r) or dry?er , dri?est (dr?'?st) or dry?est, in a dry laconic manner; "i know that," he said dryly[syn: laconically ] -
Drink
to take water or other liquid into the mouth and swallow it; imbibe., to imbibe alcoholic drinks, esp. habitually or to excess; tipple, to show one's respect,... -
Drinkable
suitable for drinking., noun, beverage , liquor , potable -
Drinker
a person who drinks., a person who drinks alcohol habitually or to excess., noun, noun, teetotaler , abstainer, guzzler , alcoholic , lush * , drunkard... -
Drinking
suitable or safe to drink, used in drinking, addicted to or indulging excessively in alcohol, of or pertaining to the act of drinking, esp. the drinking... -
Drinking fountain
a water fountain that ejects a jet of water for drinking without a cup., noun, bubbler , water cooler , water fountain -
Drinking song
a song of hearty character suitable for singing by a group engaged in convivial drinking. -
Drip
to let drops fall; shed drops, to fall in drops, as a liquid., to let fall in drops., an act of dripping., liquid that drips., the sound made by falling... -
Drip-dry
wash-and-wear., (of a cloth item) to dry into a desired form and shape when hung dripping wet after washing., to hang (a cloth item) after washing while... -
Dripping
the act of something that drips., often, drippings., the liquid that drips., fat and juices exuded from meat in cooking, used for basting, for making gravy,... -
Dripping pan
a shallow metal pan used under roasting meat to receive the drippings.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.