- Từ điển Anh - Anh
Drinking
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
suitable or safe to drink
- drinking water.
used in drinking
addicted to or indulging excessively in alcohol
of or pertaining to the act of drinking, esp. the drinking of alcohol
Noun
habitual and excessive consumption of alcohol
Xem thêm các từ khác
-
Drinking fountain
a water fountain that ejects a jet of water for drinking without a cup., noun, bubbler , water cooler , water fountain -
Drinking song
a song of hearty character suitable for singing by a group engaged in convivial drinking. -
Drip
to let drops fall; shed drops, to fall in drops, as a liquid., to let fall in drops., an act of dripping., liquid that drips., the sound made by falling... -
Drip-dry
wash-and-wear., (of a cloth item) to dry into a desired form and shape when hung dripping wet after washing., to hang (a cloth item) after washing while... -
Dripping
the act of something that drips., often, drippings., the liquid that drips., fat and juices exuded from meat in cooking, used for basting, for making gravy,... -
Dripping pan
a shallow metal pan used under roasting meat to receive the drippings. -
Dripstone
architecture . a stone molding used as a drip., calcium carbonate occurring in the form of stalactites and stalagmites. -
Drive
to send, expel, or otherwise cause to move by force or compulsion, to cause and guide the movement of (a vehicle, an animal, etc.), to convey in a vehicle,... -
Drive-in
a motion-picture theater, refreshment stand, bank, or other public facility designed to accommodate patrons in their automobiles., of, pertaining to, or... -
Drive in
a motion-picture theater, refreshment stand, bank, or other public facility designed to accommodate patrons in their automobiles., of, pertaining to, or... -
Drivel
saliva flowing from the mouth, or mucus from the nose; slaver., childish, silly, or meaningless talk or thinking; nonsense; twaddle., to let saliva flow... -
Driveller
saliva flowing from the mouth, or mucus from the nose; slaver., childish, silly, or meaningless talk or thinking; nonsense; twaddle., to let saliva flow... -
Driven
pp. of drive., being under compulsion, as to succeed or excel, adjective, a driven young man who was fiercely competitive ., motivated , impelled , compulsive... -
Driver
a person or thing that drives., a person who drives a vehicle; coachman, chauffeur, etc., a person who drives an animal or animals, as a drover or cowboy.,... -
Driveway
a road, esp. a private one, leading from a street or other thoroughfare to a building, house, garage, etc., any road for driving on., noun, entrance -
Driving
demanding a high or unreasonable rate of work from subordinates., vigorously active; energetic, having force and violence, relaying or transmitting power.,... -
Driving force
the act of applying force to propel something; "after reaching the desired velocity the drive is cut off"[syn: drive ] -
Driving wheel
machinery . a main wheel that communicates motion to others., also called driver. railroads . one of the wheels of a locomotive that transmits the power... -
Drizzle
to rain gently and steadily in fine drops; sprinkle, to fall in fine drops., to rain or let fall in fine drops; sprinkle, to pour in a fine stream, a very... -
Drizzly
to rain gently and steadily in fine drops; sprinkle, to fall in fine drops., to rain or let fall in fine drops; sprinkle, to pour in a fine stream, a very...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.