Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Drift

Nghe phát âm
( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Noun

a driving movement or force; impulse; impetus; pressure.
Navigation . (of a ship) the component of the movement that is due to the force of wind and currents.
Oceanography . a broad, shallow ocean current that advances at the rate of 10 to 15 mi. (16 to 24 km) a day.
Nautical .
the flow or the speed in knots of an ocean current.
the distance between the end of a rope and the part in use.
the distance between two blocks in a tackle.
the difference in diameter between two parts, one of which fits within the other, as a mast and its mast hoops, or a treenail and its hole.
Aeronautics . the deviation of an aircraft from a set course due to cross winds.
the course along which something moves; tendency; aim
The drift of political events after the war was toward chaos.
a meaning; intent; purport
the drift of a statement.
something driven, as animals, rain, etc.
a heap of any matter driven together.
a snowdrift.
Geology . glacial drift.
the state or process of being driven.
overbearing power or influence.
Military . a tool used in charging an ordnance piece.
Electronics .
a gradual change in some operating characteristic of a circuit, tube, or other electronic device, either during a brief period as an effect of warming up or during a long period as an effect of continued use.
the movement of charge carriers in a semiconductor due to the influence of an applied voltage.
Linguistics . gradual change in the structure of a language.
Machinery .
Also called driftpin. a round, tapering piece of steel for enlarging holes in metal, or for bringing holes in line to receive rivets or bolts.
a flat, tapered piece of steel used to drive tools with tapered shanks, as drill bits, from their holders.
Civil Engineering . a secondary tunnel between two main tunnels or shafts.
Mining . an approximately horizontal passageway in underground mining.
Physics . the movement of charged particles under the influence of an electric field.
Aerospace . the gradual deviation of a rocket or guided missile from its intended trajectory.
Mechanics . displacement of the gimbals of a gyroscope due to friction on bearings, unbalance of the gyroscope's mass or other imperfections.
the thrust of an arched structure.
Dentistry . a shift of the teeth from their normal position in the dental arch.
Western U.S. a flock of animals or birds.

Verb (used without object)

to be carried along by currents of water or air, or by the force of circumstances.
to wander aimlessly
He drifts from town to town.
to be driven into heaps, as by the wind
drifting sand.
to deviate or vary from a set course or adjustment.

Verb (used with object)

to carry along
The current drifted the boat to sea.
to drive into heaps
The wind drifted the snow.
Machinery .
to enlarge (a punched or drilled hole) with a drift.
to align or straighten (holes, esp. rivet holes) with a drift. ?

Verb phrase

drift off, to fall asleep gradually.

Antonyms

verb
decide , direct , guide , set

Synonyms

noun
alluvion , bank , batch , bunch , bundle , clump , cluster , deposit , heap , hill , lot , mass , mound , mountain , parcel , pile , set , shock , stack , aim , design , direction , end , gist , implication , import , intention , object , progress , progression , purport , scope , significance , tendency , tenor , agglomeration , cumulus , mess , tumble , current , flood , flux , rush , spate , stream , surge , tide , amount , burden , substance , intent , meaning
verb
accumulate , aim , amass , amble , be carried along , coast , dance , draw near , flicker , flit , flitter , float , flow , flutter , gad * , gallivant * , gather , go-that-a-way , go with the tide , gravitate , hover , kick around * , linger , malinger , meander , mosey * , muck * , ride , sail , saunter , scud , skim , slide , stray , stroll , tend , waft , wander , wash * , gad , gallivant , peregrinate , ramble , range , roam , traipse , bank , hill , lump , mound , pile , stack , accumulation , bat around , cluster , course , design , deviation , dune , flock , gist , intention , meaning , mosey , purport , scheme , tendency , tenor , tide , trend

Xem thêm các từ khác

  • Drift ice

    detached floating ice in masses that drift with the wind or ocean currents, as in the polar seas.
  • Drift net

    a fishing net supported upright in the water by floats attached along the upper edge and sinkers along the lower, so as to be carried with the current...
  • Drift wood

    wood floating on a body of water or cast ashore by it., such wood adapted for use in interior decoration., of, pertaining to, or made of driftwood, a driftwood...
  • Driftage

    the action or an amount of drifting., drifted matter., navigation . the amount of drift away from a set course as a result of wind and currents., windage.
  • Drifter

    a person or thing that drifts., a person who goes from place to place, job to job, etc., remaining in each for a short period, esp. a hobo., also called...
  • Drifting

    continually changing especially as from one abode or occupation to another; "a drifting double-dealer"; "the floating population"; "vagrant hippies of...
  • Drill

    machinery, building trades ., military ., any strict, methodical, repetitive, or mechanical training, instruction, or exercise, the correct or customary...
  • Driller

    machinery, building trades ., military ., any strict, methodical, repetitive, or mechanical training, instruction, or exercise, the correct or customary...
  • Drily

    dryly., dri?er (dr?'?r) or dry?er , dri?est (dr?'?st) or dry?est, in a dry laconic manner; "i know that," he said dryly[syn: laconically ]
  • Drink

    to take water or other liquid into the mouth and swallow it; imbibe., to imbibe alcoholic drinks, esp. habitually or to excess; tipple, to show one's respect,...
  • Drinkable

    suitable for drinking., noun, beverage , liquor , potable
  • Drinker

    a person who drinks., a person who drinks alcohol habitually or to excess., noun, noun, teetotaler , abstainer, guzzler , alcoholic , lush * , drunkard...
  • Drinking

    suitable or safe to drink, used in drinking, addicted to or indulging excessively in alcohol, of or pertaining to the act of drinking, esp. the drinking...
  • Drinking fountain

    a water fountain that ejects a jet of water for drinking without a cup., noun, bubbler , water cooler , water fountain
  • Drinking song

    a song of hearty character suitable for singing by a group engaged in convivial drinking.
  • Drip

    to let drops fall; shed drops, to fall in drops, as a liquid., to let fall in drops., an act of dripping., liquid that drips., the sound made by falling...
  • Drip-dry

    wash-and-wear., (of a cloth item) to dry into a desired form and shape when hung dripping wet after washing., to hang (a cloth item) after washing while...
  • Dripping

    the act of something that drips., often, drippings., the liquid that drips., fat and juices exuded from meat in cooking, used for basting, for making gravy,...
  • Dripping pan

    a shallow metal pan used under roasting meat to receive the drippings.
  • Dripstone

    architecture . a stone molding used as a drip., calcium carbonate occurring in the form of stalactites and stalagmites.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top