- Từ điển Anh - Anh
Dummy
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a representation or copy of something, as for displaying to indicate appearance
a representation of a human figure, as for displaying clothes in store windows.
Informal . a stupid person; dolt.
a person who has nothing to say or who takes no active part in affairs.
one put forward to act for others while ostensibly acting for oneself.
Slang .
- Offensive . a person who lacks the power of speech.
- a person who is characteristically and habitually silent.
Bridge .
- the declarer's partner, whose hand is exposed and played by the declarer.
- the hand of cards so exposed.
- a game so played.
- an imaginary player represented by an exposed hand that is played by and serves as partner to one of the players.
British . pacifier ( def. 2 ) .
Printing . sheets folded and made up to show the size, shape, form, sequence, and general style of a contemplated piece of printing.
a rammer for pushing out dents in lead pipe.
Computers . an artificial address, instruction, or other datum fed into a computer only to fulfill prescribed conditions and not affecting operations for solving problems.
Military . a nonexplosive bomb used for practice exercises.
Dentistry . pontic.
Adjective
noting or pertaining to an imitation, representation, or copy.
counterfeit; sham; fictitious.
put forward to act for others while ostensibly acting for oneself.
Cards . played with a dummy.
Verb (used with object)
Printing . to prepare a dummy of (often fol. by up )
to represent in a dummy (often fol. by in )
- to dummy in an illustration.
Verb phrase
dummy up, Informal . to keep silent; refuse to answer
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- copy , counterfeit , duplicate , figure , form , imitation , manikin , model , ringer , sham * , stand-in , sub , substitute , blockhead * , dimwit * , dolt * , dullard * , dunce , fool , idiot , ignoramus , moron , numskull , oaf , simpleton , blockhead , chump , clod , dolt , dummkopf , thickhead , dimwit , doll , effigy , fake , front , klutz , mannequin , puppet , stooge
Xem thêm các từ khác
-
Dump
to drop or let fall in a mass; fling down or drop heavily or suddenly, to empty out, as from a container, by tilting or overturning., to unload or empty... -
Dump *
to drop or let fall in a mass; fling down or drop heavily or suddenly, to empty out, as from a container, by tilting or overturning., to unload or empty... -
Dump truck
a usually open-topped truck having a body that can be tilted to discharge its contents, as sand or gravel, through an open tailgate. -
Dumper
to drop or let fall in a mass; fling down or drop heavily or suddenly, to empty out, as from a container, by tilting or overturning., to unload or empty... -
Dumpiness
short and stout; squat, a dumpy figure . -
Dumping
selling goods abroad at a price below that charged in the domestic market, noun, elimination , jettison , riddance -
Dumpish
depressed; sad. -
Dumpling
a rounded mass of steamed and seasoned dough, often served in soup or with stewed meat., a dessert consisting of a wrapping of dough enclosing sliced apples... -
Dumps
a depressed state of mind (usually prec. by in the ), noun, to be in the dumps over money problems ., blahs , blues * , bummer , cheerlessness , doldrums... -
Dumpy
dumpish; dejected; sulky., adjective, chubby , chunky , fat , homely , plump , podgy , pudgy , roly-poly , squat , stocky , stumpy , tubby , blocky , compact... -
Dun
to make repeated and insistent demands upon, esp. for the payment of a debt., a person, esp. a creditor, who duns another., a demand for payment, esp.... -
Dunce
a dull-witted, stupid, or ignorant person; dolt., noun, noun, brain , genius, ass , birdbrain , blockhead * , bonehead * , buffoon , dimwit * , dolt ,... -
Dunderhead
a dunce; blockhead; numbskull. -
Dunderheaded
a dunce; blockhead; numbskull. -
Dune
a sand hill or sand ridge formed by the wind, usually in desert regions or near lakes and oceans., noun, hillock , hummock , knoll , ridge , sand drift... -
Dung
excrement, esp. of animals; manure., to manure (ground) with or as if with dung., noun, cow pies , cowplop , crap , droppings , feces , fertilizer , guano... -
Dung beetle
any of various scarab beetles that feed on or breed in dung. -
Dungaree
dungarees,, blue denim., work clothes, overalls, etc., of blue denim., blue jeans. -
Dungeon
a strong, dark prison or cell, usually underground, as in a medieval castle., the keep or stronghold of a castle; donjon., noun, cell , oubliette , torture... -
Dunghill
a heap of dung., a repugnantly filthy or degraded place, abode, or situation., noun, midden , refuse heap
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.