- Từ điển Anh - Anh
Dune
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a sand hill or sand ridge formed by the wind, usually in desert regions or near lakes and oceans.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Dung
excrement, esp. of animals; manure., to manure (ground) with or as if with dung., noun, cow pies , cowplop , crap , droppings , feces , fertilizer , guano... -
Dung beetle
any of various scarab beetles that feed on or breed in dung. -
Dungaree
dungarees,, blue denim., work clothes, overalls, etc., of blue denim., blue jeans. -
Dungeon
a strong, dark prison or cell, usually underground, as in a medieval castle., the keep or stronghold of a castle; donjon., noun, cell , oubliette , torture... -
Dunghill
a heap of dung., a repugnantly filthy or degraded place, abode, or situation., noun, midden , refuse heap -
Dungy
excrement, esp. of animals; manure., to manure (ground) with or as if with dung. -
Dunk
to dip (a doughnut, cake, etc.) into coffee, milk, or the like, before eating., to submerge in a liquid, basketball . to attempt to thrust (a ball) through... -
Dunnage
baggage or personal effects., loose material laid beneath or wedged among objects carried by ship or rail to prevent injury from chafing or moisture, or... -
Dunnock
hedge sparrow. -
Duo
music . duet., two persons commonly associated with each other; couple., two animals or objects of the same sort; two things ordinarily placed or found... -
Duodecimal
pertaining to twelfths or to the number 12., proceeding by twelves., one of a system of numbers based on the number 12., one of 12 equal parts. -
Duodecimals
of, relating to, or based on the number 12, the duodecimal number system . -
Duodecimo
also called twelvemo. a book size of about 5 -
Duodenal
of or pertaining to the duodenum. -
Duodenary
duodecimal. -
Duodenitis
inflammation of the duodenum. -
Duodenum
the first portion of the small intestine, from the stomach to the jejunum. -
Dupability
a person who is easily deceived or fooled; gull., a person who unquestioningly or unwittingly serves a cause or another person, to make a dupe of; deceive;... -
Dupable
a person who is easily deceived or fooled; gull., a person who unquestioningly or unwittingly serves a cause or another person, to make a dupe of; deceive;... -
Dupe
a person who is easily deceived or fooled; gull., a person who unquestioningly or unwittingly serves a cause or another person, to make a dupe of; deceive;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.