- Từ điển Anh - Anh
Dynamism
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
any of various theories or philosophical systems that seek to explain phenomena of nature by the action of force. Compare mechanism ( def. 8 ) , vitalism ( def. 1 ) .
great energy, force, or power; vigor
Psychology . a habitual mode of reducing or eliminating tension.
Xem thêm các từ khác
-
Dynamist
any of various theories or philosophical systems that seek to explain phenomena of nature by the action of force. compare mechanism ( def. 8 ) , vitalism... -
Dynamite
a high explosive, originally consisting of nitroglycerin mixed with an absorbent substance, now with ammonium nitrate usually replacing the nitroglycerin.,... -
Dynamiter
a high explosive, originally consisting of nitroglycerin mixed with an absorbent substance, now with ammonium nitrate usually replacing the nitroglycerin.,... -
Dynamo
an electric generator, esp. for direct current., an energetic, hardworking, forceful person., noun, achiever , ball of fire , bundle of energy , busy person... -
Dynamometer
a device for measuring mechanical force, as a balance., a device for measuring mechanical power, esp. one that measures the output or driving torque of... -
Dynamometric
the act, method, or process of using a dynamometer. -
Dynamometry
the act, method, or process of using a dynamometer. -
Dynamotor
an electric machine for transforming direct current into alternating current or for altering the voltage of direct current, having two armature windings... -
Dynast
a ruler or potentate, esp. a hereditary ruler. -
Dynastic
a sequence of rulers from the same family, stock, or group, the rule of such a sequence., a series of members of a family who are distinguished for their... -
Dynasty
a sequence of rulers from the same family, stock, or group, the rule of such a sequence., a series of members of a family who are distinguished for their... -
Dyne
the standard centimeter-gram-second unit of force, equal to the force that produces an acceleration of one centimeter per second per second on a mass of... -
Dysenteric
pathology . an infectious disease marked by inflammation and ulceration of the lower part of the bowels, with diarrhea that becomes mucous and hemorrhagic.,... -
Dysentery
pathology . an infectious disease marked by inflammation and ulceration of the lower part of the bowels, with diarrhea that becomes mucous and hemorrhagic.,... -
Dysgenic
pertaining to or causing degeneration in the type of offspring produced. -
Dyslogistic
conveying disapproval or censure; not complimentary or eulogistic. -
Dyspepsia
deranged or impaired digestion; indigestion ( opposed to eupepsia ). -
Dyspepsia.
deranged or impaired digestion; indigestion ( opposed to eupepsia ). -
Dyspeptic
pertaining to, subject to, or suffering from dyspepsia., gloomy, pessimistic, and irritable., a person subject to or suffering from dyspepsia., adjective,... -
Dysphoria
a state of dissatisfaction, anxiety, restlessness, or fidgeting., noun, blues , dejection , depression , despondence , despondency , doldrums , dolefulness...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.