- Từ điển Anh - Anh
Early
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adverb
in or during the first part of a period of time, a course of action, a series of events, etc.
in the early part of the morning
before the usual or appointed time; ahead of time
far back in time
Adjective
occurring in the first part of a period of time, a course of action, a series of events, etc.
occurring before the usual or appointed time
belonging to a period far back in time
- early French architecture.
occurring in the near future
(of a fruit or vegetable) appearing or maturing before most others of its type
- early apples.
Noun
a fruit or vegetable that appears before most others of its type. ?
Idiom
early on, with but little time elapsed; early in the course of a process, project
- etc.; early in the game.
Antonyms
adjective
adverb
Synonyms
adjective
- a bit previous , aboriginal , ancient , antecedent , antediluvian , antiquated , brand-new , budding , early bird * , fresh , initial , new , original , preceding , premier , prevenient , previous , primal , prime , primeval , primitive , primordial , prior , pristine , proleptical , raw , recent , undeveloped , young , advanced , ahead of time , anticipative , anticipatory , before appointed time , beforehand , direct , immature , immediate , matinal , on short notice , on the dot , overearly , oversoon , precipitant , precocious , preexistent , premature , prompt , pronto , punctual , quick , seasonable , soon , speedy , unanticipated , unexpected , untimely , beginning , first
adverb
- a bit previous , ahead of time , anon , beforehand , before long , betimes , briefly , bright and early , directly , early bird * , ere long , far ahead , immediately , in advance , in good time , in the bud , in time , on short notice , on the dot , oversoon , prematurely , presently , previous , promptly , pronto , proximately , quick , shortly , soon , too soon , unexpectedly , with time to spare , at once , first , freshly , in a jiffy , in an instant , in no time , instantaneously , instantly , newly , presto , primitively , recently , right away , seasonably , straightaway , summarily , thereon , thereupon , timely , without delay , ahead , advanced , ancient , antecedent , anterior , archetypal , embryonic , germinal , immature , inchoate , incipient , initial , matinal , matutinal , nascent , preceding , precipitate , precocious , premature , premundane , primal , primeval , primitive , primordial , prior , pristine , punctual , rudimentary , seasonable , seminal , ultimate , untimely
Xem thêm các từ khác
-
Early bird
a person who rises at an early hour., a person who arrives before others, as for the purpose of gaining some advantage, ( initial capital letters ) aerospace... -
Earmark
any identifying or distinguishing mark or characteristic, a mark of identification made on the ear of an animal to show ownership., to set aside for a... -
Earn
to gain or get in return for one's labor or service, to merit as compensation, as for service; deserve, to acquire through merit, to gain as due return... -
Earnest
serious in intention, purpose, or effort; sincerely zealous, showing depth and sincerity of feeling, seriously important; demanding or receiving serious... -
Earnestly
serious in intention, purpose, or effort; sincerely zealous, showing depth and sincerity of feeling, seriously important; demanding or receiving serious... -
Earnestness
serious in intention, purpose, or effort; sincerely zealous, showing depth and sincerity of feeling, seriously important; demanding or receiving serious... -
Earnings
money earned; wages; profits., noun, noun, bills , debt , losses , payout, balance , bottom line * , emolument , gain , gate , groceries * , income , in... -
Earshot
the range or distance within which a sound, voice, etc., can be heard., noun, sound -
Earsplitting
ear-piercing, adjective, an earsplitting explosion ., blaring , deafening , noisy , penetrating , piercing , ringing , shrill , strident , thunderous ,... -
Earth
( often initial capital letter ) the planet third in order from the sun, having an equatorial diameter of 7926 mi. (12,755 km) and a polar diameter of... -
Earth-bound
firmly set in or attached to the earth., limited to the earth or its surface., having only earthly interests., lacking in imagination or sophistication,... -
Earth born
born on or sprung from the earth; of earthly origin., mortal; human. -
Earth bound
firmly set in or attached to the earth., limited to the earth or its surface., having only earthly interests., lacking in imagination or sophistication,... -
Earth light
earthshine. -
Earth nut
any of various roots, tubers, or underground growths, as the peanut and the truffle., any of the plants producing these. -
Earth worm
any one of numerous annelid worms that burrow in soil and feed on soil nutrients and decaying organic matter., archaic . a mean or groveling person. -
Earthbound
firmly set in or attached to the earth., limited to the earth or its surface., having only earthly interests., lacking in imagination or sophistication,... -
Earthen
composed of earth., worldly., adjective, stone , mud , dirt , rock , fictile , made of earthnotes:earthy is \'similar to earth; hearty\' or \'coarse ,... -
Earthenware
pottery of baked or hardened clay, esp. any of the coarse, opaque varieties., clay for making such pottery., noun, stoneware , ceramics , terra cotta ,... -
Earthiness
of the nature of or consisting of earth or soil., characteristic of earth, realistic; practical., coarse or unrefined, direct; robust; unaffected, (of...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.