- Từ điển Anh - Anh
Earthenware
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
pottery of baked or hardened clay, esp. any of the coarse, opaque varieties.
clay for making such pottery.
Synonyms
noun
- stoneware , ceramics , terra cotta , potterynotes:earthenware is low-fired clay , porcelain is high-fired , stoneware is about halfway between earthenware and porcelain in quality and durability , and the term china can be applied to any porcelain , earthenware , or ceramicware dishes or crockery , biscuit , china , crockery , delft , delftware , faience , jugs , majolica , porcelain , pottery
Xem thêm các từ khác
-
Earthiness
of the nature of or consisting of earth or soil., characteristic of earth, realistic; practical., coarse or unrefined, direct; robust; unaffected, (of... -
Earthliness
of or pertaining to the earth, esp. as opposed to heaven; worldly., possible or conceivable, an invention of no earthly use to anyone . -
Earthling
an inhabitant of earth; mortal., worldling., noun, earth dweller , humankind , man , person , tellurian , woman -
Earthly
of or pertaining to the earth, esp. as opposed to heaven; worldly., possible or conceivable, adjective, adjective, an invention of no earthly use to anyone... -
Earthquake
a series of vibrations induced in the earth's crust by the abrupt rupture and rebound of rocks in which elastic strain has been slowly accumulating., something... -
Earthward
also, earthwards. toward the earth., directed toward the earth. -
Earthwards
also, earthwards. toward the earth., directed toward the earth. -
Earthwork
excavation and piling of earth in connection with an engineering operation., military . a construction formed chiefly of earth for protection against enemy... -
Earthy
of the nature of or consisting of earth or soil., characteristic of earth, realistic; practical., coarse or unrefined, direct; robust; unaffected, (of... -
Earwig
any of numerous elongate, nocturnal insects of the order dermaptera, having a pair of large, movable pincers at the rear of the abdomen., to fill the mind... -
Ease
freedom from labor, pain, or physical annoyance; tranquil rest; comfort, freedom from concern, anxiety, or solicitude; a quiet state of mind, freedom from... -
Ease off
freedom from labor, pain, or physical annoyance; tranquil rest; comfort, freedom from concern, anxiety, or solicitude; a quiet state of mind, freedom from... -
Easeful
comfortable; quiet; peaceful; restful., adjective, cozy , easy , snug -
Easel
a stand or frame for supporting or displaying at an angle an artist's canvas, a blackboard, a china plate, etc., also called masking frame. photography... -
Easement
law . a right held by one property owner to make use of the land of another for a limited purpose, as right of passage., an easing; relief., something... -
Easily
in an easy manner; with ease; without trouble, beyond question; by far, likely; well, adverb, adverb, the traffic moved along easily ., easily the best... -
Easiness
the quality or condition of being easy., ease of manner; carelessness; indifference., noun, indifference , nonchalance , facility , ability , ease , effortlessness... -
Easing
freedom from labor, pain, or physical annoyance; tranquil rest; comfort, freedom from concern, anxiety, or solicitude; a quiet state of mind, freedom from... -
East
a cardinal point of the compass, 90? to the right of north. abbreviation, the direction in which this point lies., ( usually initial capital letter ) a... -
East end
a section of e london, england.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.