- Từ điển Anh - Anh
East
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a cardinal point of the compass, 90? to the right of north. Abbreviation
the direction in which this point lies.
( usually initial capital letter ) a quarter or territory situated in this direction.
the East,
- the parts of Asia collectively lying east of Europe and including Asia Minor, Syria, Arabia, India, China, etc.; the Orient.
- the Far East.
- (formerly) the Soviet Union and its allies.
- the part of the U.S. east of the Mississippi River.
- the part of the U.S. east of the Allegheny Mountains.
- New England.
- Ancient and Medieval History . the Eastern Roman Empire.
Adjective
directed or proceeding toward the east.
coming from the east
lying toward or situated in the east
Ecclesiastical . being at the end of the church where the high altar is
Adverb
to, toward, or in the east
Synonyms
adjective
noun
verb
Xem thêm các từ khác
-
East end
a section of e london, england. -
East side
the eastern section of manhattan, in new york city, lying to the east of fifth avenue., of, pertaining to, or located in this section, east side shops... -
Easter
an annual christian festival in commemoration of the resurrection of jesus christ, observed on the first sunday after the first full moon after the vernal... -
Easterly
moving, directed, or situated toward the east, (esp. of a wind) coming from the east, toward the east., from the east., a wind that blows from the east.,... -
Eastern
lying toward or situated in the east, directed or proceeding toward the east, coming from the east, ( often initial capital letter ) of or pertaining to... -
Easterner
a native or inhabitant of an eastern area, esp. of the eastern u.s. -
Easternmost
farthest east. -
Easting
navigation . the distance due east made good on any course tending eastward; easterly departure., a shifting eastward; easterly direction., surveying .... -
Eastward
also, eastwards. toward the east., moving, bearing, facing, or situated toward the east., the eastward part, direction, or point. -
Eastwardly
having an eastward direction or situation., coming from the east, toward the east., from the east., an eastwardly wind . -
Eastwards
also, eastwards. toward the east., moving, bearing, facing, or situated toward the east., the eastward part, direction, or point. -
Easy
not hard or difficult; requiring no great labor or effort, free from pain, discomfort, worry, or care, providing or conducive to ease or comfort; comfortable,... -
Easy-going
calm and unworried; relaxed and rather casual, going easily, as a horse., an easygoing person . -
Easy chair
an upholstered armchair for lounging., obsolete . wing chair., noun, lounge chair , overstuffed chair -
Easy going
calm and unworried; relaxed and rather casual, going easily, as a horse., an easygoing person . -
Easygoing
calm and unworried; relaxed and rather casual, going easily, as a horse., adjective, adjective, an easygoing person ., agitated , critical , demanding... -
Eat
to take into the mouth and swallow for nourishment; chew and swallow (food)., to consume by or as if by devouring gradually; wear away; corrode, to make... -
Eat out
to take into the mouth and swallow for nourishment; chew and swallow (food)., to consume by or as if by devouring gradually; wear away; corrode, to make... -
Eat up
to take into the mouth and swallow for nourishment; chew and swallow (food)., to consume by or as if by devouring gradually; wear away; corrode, to make... -
Eatable
edible., usually, eatables. articles of food., adjective, adjective, inedible , undelicious , uneatable , unpalatable , unwholesome, appetizing , comestible...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.