- Từ điển Anh - Anh
Edition
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
one of a series of printings of the same book, newspaper, etc., each issued at a different time and differing from another by alterations, additions, etc. ( distinguished from impression ).
the format in which a literary work is published
- a one-volume edition of Shakespeare.
the whole number of impressions or copies of a book, newspaper, etc., printed from one set of type at one time.
a version of anything, printed or not, presented to the public
Synonyms
noun
- copy , impression , imprint , number , printing , program , publication , reissue , release , reprint , reprinting , version , volume , issue , kind
Xem thêm các từ khác
-
Editor
a person having managerial and sometimes policy-making responsibility for the editorial part of a publishing firm or of a newspaper, magazine, or other... -
Editor in chief
the policy-making executive or principal editor of a publishing house, publication, etc., noun, editorial director , executive editor , managing editor... -
Editorial
an article in a newspaper or other periodical presenting the opinion of the publisher, editor, or editors., a statement broadcast on radio or television... -
Editorialist
an article in a newspaper or other periodical presenting the opinion of the publisher, editor, or editors., a statement broadcast on radio or television... -
Editorialize
to set forth one's position or opinion on some subject in, or as if in, an editorial., to inject personal interpretations or opinions into an otherwise... -
Editorially
an article in a newspaper or other periodical presenting the opinion of the publisher, editor, or editors., a statement broadcast on radio or television... -
Editors in chief
the policy-making executive or principal editor of a publishing house, publication, etc. -
Editorship
the office or function of an editor., editorial direction. -
Editress
a woman employed in the work of editing. -
Educability
capable of being educated., of or pertaining to mildly retarded individuals who may achieve self-sufficiency. -
Educable
capable of being educated., of or pertaining to mildly retarded individuals who may achieve self-sufficiency., adjective, teachable , trainable -
Educate
to develop the faculties and powers of (a person) by teaching, instruction, or schooling., to qualify by instruction or training for a particular calling,... -
Educated
having undergone education, characterized by or displaying qualities of culture and learning., based on some information or experience, adjective, adjective,... -
Education
the act or process of imparting or acquiring general knowledge, developing the powers of reasoning and judgment, and generally of preparing oneself or... -
Educational
pertaining to education., tending or intended to educate, instruct, or inform, adjective, an educational show on television ., academic , cultural , didactic... -
Educationalist
a specialist in the theory and methods of education. -
Educative
serving to educate, pertaining to or productive of education., adjective, educative knowledge ., edifying , enlightening , illuminative , informative ,... -
Educator
a person or thing that educates, esp. a teacher, principal, or other person involved in planning or directing education., an educationist., noun, coach... -
Educe
to draw forth or bring out, as something potential or latent; elicit; develop., to infer or deduce., verb, come out , conclude , deduce , derive , develop... -
Educible
to draw forth or bring out, as something potential or latent; elicit; develop., to infer or deduce.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.